Quản trị nhân sự

Quản trị nhân sự là gì? Vai trò và ứng dụng trong doanh nghiệp

Chia sẻ bài viết
Đăng ký nhận tin

Hiện nay, quản trị nhân sự không chỉ đơn giản là quản lý con người, mà còn bao gồm các hoạt động giúp xây dựng đội ngũ nhân sự vững mạnh, đưa doanh nghiệp phát triển. Nói cách khác, quản trị nhân sự không chỉ đơn giản là tuyển dụng, đào tạo, chấm công, tính lương…. Hoạt động này còn bao gồm các công việc như tối ưu hiệu suất làm việc, giữ chân nhân sự tài năng, thúc đẩy văn hóa doanh nghiệp….

Vậy cụ thể quản trị nhân sự là gì, các chức năng cụ thể ra sao và làm thế nào để doanh nghiệp triển khai được chiến lược nhân sự phù hợp nhất? Cùng Talent.vn tìm hiểu chi tiết hơn trong nội dung dưới đây.

Mục lục

1. Quản trị nhân sự là gì?

1.1 Khái niệm

Quản trị nhân sự (HRM – viết tắt của cụm từ Human Resource Management) là quá trình hoạch định, tổ chức, điều phối và kiểm soát các hoạt động liên quan đến nguồn nhân lực trong doanh nghiệp. Qua đó giúp tối ưu hóa hiệu suất làm việc của nhân viên, đồng thời đảm bảo rằng tổ chức có đủ nhân tài phù hợp để đạt được mục tiêu kinh doanh.

Một hệ thống quản trị nhân sự hiệu quả sẽ giúp tổ chức không chỉ thu hút và giữ chân nhân tài mà còn tối ưu hóa quy trình làm việc, gia tăng sự hài lòng của nhân viên và nâng cao năng suất chung của toàn doanh nghiệp.

Quản trị nhân sự

1.2 Quản trị nhân sự và quản lý nguồn lực có giống nhau không?

Mặc dù cả hai khái niệm quản trị nhân sự và quản trị nguồn lực đều liên quan đến việc tối ưu hóa các yếu tố trong doanh nghiệp, nhưng chúng có những điểm khác biệt rõ ràng về phạm vi và mục tiêu quản lý, cụ thể:

Tiêu chíQuản trị nhân sự (HRM)Quản trị nguồn lực
Phạm viChỉ tập trung vào con người (tuyển dụng, đào tạo, giữ chân nhân tài).Quản lý tất cả các nguồn lực (con người, tài chính, công nghệ, vật tư).
Mục tiêuPhát triển và tối ưu hóa năng suất của nhân viên.Đảm bảo mọi nguồn lực được phân bổ và sử dụng hiệu quả.
Hoạt động chínhTuyển dụng, đào tạo, đãi ngộ, văn hóa doanh nghiệp.Quản lý ngân sách, tài nguyên công nghệ, vật tư, thời gian làm việc.
Tính chiến lượcQuan trọng trong phát triển nhân tài và duy trì sự gắn kết nội bộ.Quyết định hiệu suất tổng thể và tối ưu hóa hoạt động doanh nghiệp.

2. Tầm quan trọng của quản trị nhân sự đối với doanh nghiệp

2.1 Thu hút và giữ chân nhân tài

Ở thời điểm hiện tại, các doanh nghiệp đều tập trung vào việc phát triển đội ngũ nhân sự. Với đội ngũ nhân sự chất lượng cao, hệ thống quản trị nhân sự hiệu quả, doanh nghiệp có thể:

  • Xây dựng thương hiệu tuyển dụng hấp dẫn, thu hút nhiều ứng viên tiềm năng ứng tuyển và làm việc.
  • Tạo ra ra chính sách đãi ngộ cạnh tranh theo đúng năng lực và đóng góp của nhân viên. 
  • Xây dựng môi trường làm việc thân thiện và sáng tạo, thúc đẩy văn hóa doanh nghiệp.
  • Giữ chân nhân tài, giảm tỷ lệ nghỉ việc bằng cách ghi nhận, khen thưởng kịp thời, lắng nghe những đóng góp của nhân viên.

2.2 Nâng cao năng suất và hiệu quả làm việc

Khi được đào tạo bài bản, định hướng đúng đắn và làm việc trong môi trường tích cực, nhân viên sẽ phát huy tối đa khả năng của mình. Vì vậy, quản trị nhân sự sẽ giúp:

  • Doanh nghiệp thiết lập được quy trình làm việc hiệu quả, mọi người đều hiểu và làm đúng phần công việc của mình, tối ưu hiệu quả.
  • Tạo động lực cho nhân viên qua các chương trình khen thưởng, lộ trình thăng tiến trong công việc.
  • Xây dựng văn hóa doanh nghiệp bền vững, tất cả nhân viên đều đi theo một mục tiêu, định hướng và giúp tổ chức phát triển.

2.3 Giảm chi phí nhân sự và các rủi ro khác

Doanh nghiệp không chỉ cần tuân thủ các quy định pháp luật lao động mà còn phải có chính sách nhân sự hợp lý để tránh rủi ro pháp lý và tranh chấp lao động. Một hệ thống quản trị nhân sự chuyên nghiệp giúp:

  • Tuân thủ pháp luật: Việc tuân thủ pháp luật lao động là nghĩa vụ bắt buộc của doanh nghiệp. Vi phạm pháp luật có thể dẫn đến các hậu quả nghiêm trọng, bao gồm bị phạt tiền, bị kiện tụng, và ảnh hưởng đến uy tín của doanh nghiệp.
  • Giảm thiểu tranh chấp: Tranh chấp lao động không chỉ gây thiệt hại về tài chính mà còn ảnh hưởng đến tinh thần làm việc và năng suất của người lao động. Việc giảm thiểu tranh chấp lao động giúp doanh nghiệp duy trì một môi trường làm việc hòa bình và ổn định.
  • Tối ưu chi phí: Chi phí nhân sự là một trong những khoản chi phí lớn nhất của doanh nghiệp. Việc tối ưu chi phí nhân sự giúp doanh nghiệp tăng lợi nhuận và nâng cao năng lực cạnh tranh.

2.4 Thích ứng với sự thay đổi và giúp doanh nghiệp phát triển bền vững

Thị trường luôn thay đổi, và doanh nghiệp cần một hệ thống nhân sự linh hoạt để thích ứng. 

  • Sự linh hoạt trong quản lý nhân sự giúp doanh nghiệp nhanh chóng thích ứng với những thay đổi của thị trường, tận dụng cơ hội, và giảm thiểu rủi ro.
  • Ứng dụng công nghệ trong quản lý nhân sự giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả hoạt động, giảm chi phí, và đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu.
  • Sự phát triển bền vững đảm bảo rằng doanh nghiệp không chỉ đạt được thành công trong ngắn hạn mà còn có thể tồn tại và phát triển trong dài hạn.
Tầm quan trọng của quản trị nhân sự

3. Các chức năng và nhiệm vụ của quản trị nhân sự

3.1 Chức năng tuyển dụng nhân sự

Tuyển dụng nhân sự là quá trình tìm kiếm, thu hút và lựa chọn ứng viên phù hợp cho các vị trí trong doanh nghiệp. Đây là bước quan trọng để đảm bảo doanh nghiệp có nguồn nhân lực chất lượng, đáp ứng nhu cầu kinh doanh.

Các nhiệm vụ chính trong hoạt động tuyển dụng có thể kể đến như:

  • Hoạch định nhu cầu tuyển dụng: Xác định số lượng và chất lượng nhân sự cần tuyển dựa trên chiến lược phát triển của công ty. Ngoài ra cần đánh giá sự thiếu hụt nhân sự do nghỉ việc, mở rộng quy mô, hoặc tái cấu trúc tổ chức.
  • Xây dựng quy trình tuyển dụng: Xác định tiêu chí tuyển dụng dựa trên yêu cầu công việc và văn hóa doanh nghiệp, thiết kế quy trình phỏng vấn, đánh giá năng lực và chọn lọc ứng viên.
  • Triển khai tuyển dụng: Đăng tin tuyển dụng trên các kênh phù hợp và tìm kiếm ứng viên(website công ty, LinkedIn, Facebook, các trang tuyển dụng như VietnamWorks, TopCV)……
  • Đánh giá và lựa chọn ứng viên: Tổ chức vòng phỏng vấn (test năng lực, phỏng vấn kỹ thuật, phỏng vấn văn hóa doanh nghiệp). Sau đó đưa ra quyết định tuyển dụng dựa trên dữ liệu đánh giá công bằng.
  • Onboarding (Hòa nhập nhân viên mới): Hướng dẫn nhân viên mới về chính sách, quy trình làm việc và văn hóa doanh nghiệp.
Tuyển dụng nhân sự

3.2 Đào tạo và phát triển nhân sự

Đào tạo giúp nhân viên nâng cao kỹ năng, kiến thức chuyên môn và hiểu rõ hơn về văn hóa, quy trình làm việc trong doanh nghiệp. Trong khi đó, phát triển nhân sự là quá trình giúp nhân viên mở rộng năng lực, tạo cơ hội thăng tiến và xây dựng lộ trình sự nghiệp bền vững trong doanh nghiệp.

  • Xác định nhu cầu đào tạo: Đánh giá khoảng cách kỹ năng giữa nhân viên hiện tại và yêu cầu công việc, từ đó xây dựng kế hoạch đào tạo dựa trên nhu cầu thực tế của công ty và xu hướng thị trường.
  • Thiết kế chương trình và triển khai đào tạo: Các chương trình đào tạo cơ bản, chương trình đào tạo chuyên sâu: Đào tạo kỹ thuật chuyên môn, phần mềm, kỹ năng lãnh đạo…..
  • Xây dựng lộ trình phát triển nhân viên: Xác định các bậc thăng tiến trong công ty, từ nhân viên đến quản lý và lãnh đạo, định hướng nhân viên phát triển theo năng lực và thế mạnh cá nhân.
  • Phát triển kỹ năng lãnh đạo: Đào tạo kỹ năng lãnh đạo cho nhân viên tiềm năng, cung cấp các chương trình mentoring từ các nhà quản lý cấp cao.
  • Chương trình phát triển nhân tài (Talent Development Program): Lập kế hoạch giữ chân và phát triển nhân tài, định kỳ đánh giá và điều chỉnh chương trình để phù hợp với xu hướng.

3.3 Quản lý chính sách liên quan đến nguồn nhân lực

Chính sách nhân sự là nền tảng giúp doanh nghiệp vận hành trơn tru và đảm bảo tính minh bạch, công bằng trong việc quản lý nhân sự. Bộ phận nhân sự có trách nhiệm xây dựng, thực hiện và giám sát các chính sách liên quan đến nguồn nhân lực.

Các nhiệm vụ chính bao gồm:

  • Xây dựng chính sách nhân sự: Phát triển các chính sách về tuyển dụng, đãi ngộ, phúc lợi, đánh giá hiệu suất, thăng tiến, đào tạo, và kỷ luật nhân viên.
  • Cập nhật và điều chỉnh chính sách: Dựa trên sự thay đổi của luật lao động, thị trường lao động và chiến lược kinh doanh của công ty, bộ phận nhân sự cần thường xuyên cập nhật và điều chỉnh chính sách để phù hợp với thực tiễn.
  • Đảm bảo tuân thủ pháp luật: Giám sát việc thực hiện các chính sách để đảm bảo doanh nghiệp tuân thủ quy định pháp luật về lao động, bảo hiểm xã hội, hợp đồng lao động, và quyền lợi của người lao động.
  • Xây dựng quy trình nội bộ: Tạo dựng các quy trình làm việc liên quan đến nhân sự như quy trình tuyển dụng, quy trình đánh giá nhân viên, quy trình thăng tiến và kỷ luật.

3.4 Tư vấn đến các cá nhân, phòng ban trong doanh nghiệp

Việc tư vấn giúp các nhà quản lý, lãnh đạo doanh nghiệp và các bộ phận khác có cái nhìn rõ ràng về cách quản lý nguồn nhân lực, nhằm tối ưu hiệu suất làm việc và xây dựng chiến lược nhân sự phù hợp với mục tiêu kinh doanh.

  • Hướng dẫn và hỗ trợ nhà quản lý: Cung cấp tư vấn về các chính sách nhân sự, quản lý hiệu suất, và các vấn đề pháp lý liên quan đến nhân sự.
  • Tư vấn chiến lược nhân sự: Giúp doanh nghiệp lập kế hoạch phát triển nhân sự dài hạn, bao gồm kế hoạch tuyển dụng, đào tạo, giữ chân nhân tài, và chiến lược phát triển đội ngũ kế thừa.
  • Đào tạo kỹ năng lãnh đạo: Hỗ trợ các quản lý cấp trung và cấp cao trong việc nâng cao kỹ năng lãnh đạo, xây dựng đội nhóm và giải quyết mâu thuẫn nội bộ.
  • Tư vấn về văn hóa doanh nghiệp: Đề xuất các giải pháp cải thiện môi trường làm việc, thúc đẩy sự gắn kết giữa nhân viên và tổ chức.

3.5 Hỗ trợ và cung cấp các dịch vụ nội bộ

Hoạt động này đảm bảo đội ngũ nhân viên được hỗ trợ tốt nhất trong quá trình làm việc, từ đó nâng cao hiệu suất làm việc, tăng sự hài lòng của họ và giúp họ gắn bó lâu hơn.

Các nhiệm vụ chính có thể kể đến như:

  • Quản lý hồ sơ nhân sự: Lưu trữ, cập nhật thông tin nhân viên, hợp đồng lao động, bảo hiểm, và các tài liệu liên quan.
  • Hỗ trợ các thủ tục nhân sự: Xử lý hợp đồng lao động, quy trình nghỉ phép, bảo hiểm xã hội, chế độ thai sản, lương thưởng và các thủ tục khác.
  • Tổ chức hoạt động phúc lợi: Triển khai các chương trình phúc lợi như bảo hiểm sức khỏe, chế độ nghỉ dưỡng, các chương trình hỗ trợ tinh thần và sức khỏe nhân viên.
  • Hỗ trợ kỹ thuật và công nghệ: Đảm bảo nhân viên có quyền truy cập vào các hệ thống quản lý nhân sự (HRM), quản lý thời gian làm việc, và các công cụ cần thiết để làm việc hiệu quả.

3.6 Đánh giá và kiểm tra đội ngũ nhân viên

Việc đánh giá nhân viên là một quá trình quan trọng để theo dõi, cải thiện hiệu suất làm việc và phát triển năng lực nhân sự. Đây là một phần của chiến lược quản lý hiệu suất nhằm thúc đẩy năng suất và động lực làm việc trong tổ chức.

Nhiệm vụ chính:

  • Thiết lập hệ thống đánh giá hiệu suất: Sử dụng các mô hình đánh giá như KPI (Key Performance Indicator), OKR (Objectives and Key Results), hay mô hình đánh giá 360 độ.
  • Định kỳ đánh giá nhân viên: Thực hiện đánh giá hàng quý, hàng năm để xem xét sự tiến bộ của nhân viên, đề xuất kế hoạch phát triển cá nhân.
  • Xây dựng chương trình phản hồi: Tạo cơ hội cho nhân viên tự đánh giá, phản hồi về cấp quản lý, đồng nghiệp và công việc để có góc nhìn đa chiều.
  • Đề xuất chính sách khen thưởng và điều chỉnh nhân sự: Dựa trên kết quả đánh giá, đề xuất tăng lương, thăng chức, đào tạo thêm hoặc điều chỉnh vị trí phù hợp.
Đánh giá nhân sự

4. Một số mô hình quản trị nhân sự phổ biến hiện nay

4.1 Mô hình Harvard

Mô hình Harvard được phát triển tại Trường Kinh doanh Harvard vào những năm 1980, nhấn mạnh vào sự liên kết giữa chiến lược kinh doanh và chiến lược nhân sự. Mô hình này tập trung vào việc quản lý nhân sự một cách toàn diện, không chỉ xem nhân viên là tài sản của công ty mà còn là đối tác chiến lược.

Một số đặc điểm của mô hình quản trị Harvard

  • Xây dựng hệ thống quản trị nhân sự có tính chiến lược, cân bằng giữa nhu cầu của tổ chức và quyền lợi của nhân viên.
  • Chú trọng vào các yếu tố như chính sách nhân sự, sự tham gia của nhân viên, hệ thống khen thưởng và phát triển con người.
  • Xem xét tác động của môi trường bên ngoài (kinh tế, luật pháp, văn hóa) và nội bộ (chiến lược, cấu trúc tổ chức) đến quản trị nhân sự.

4.2 Mô hình Michigan

Mô hình Michigan, còn gọi là mô hình phù hợp (Matching Model), được phát triển bởi Đại học Michigan vào những năm 1980. Mô hình này nhấn mạnh vào việc đồng bộ chiến lược kinh doanh với chiến lược nhân sự, xem nhân viên như một tài nguyên cần được quản lý để đạt hiệu quả cao nhất.

Một số đặc điểm chính của mô hình này như sau:

  • Quản lý nhân sự theo vòng đời của nhân viên: tuyển dụng, đào tạo, đánh giá hiệu suất, khen thưởng và sa thải.
  • Chỉ tập trung vào hiệu suất làm việc và năng suất lao động hơn là yếu tố con người.
  • Xem nhân sự như một yếu tố chiến lược, cần tối ưu hóa để đạt được mục tiêu kinh doanh.

4.3 Mô hình 8-box của Paul Boselie

Mô hình 8-box của Paul Boselie là một phương pháp quản trị nhân sự hiện đại, giúp doanh nghiệp phân tích và đánh giá tác động của quản trị nhân sự đến tổ chức. Mô hình này giúp xác định mối quan hệ giữa nhân sự và các yếu tố bên ngoài như môi trường kinh doanh, chiến lược công ty và văn hóa doanh nghiệp.

Đặc điểm chính của mô hình này là gồm 8 yếu tố chính:

  • Bối cảnh bên ngoài: Luật lao động, kinh tế, văn hóa.
  • Chiến lược doanh nghiệp: Hướng phát triển của công ty.
  • Hệ thống quản trị nhân sự: Các chính sách về tuyển dụng, đãi ngộ, đào tạo.
  • Các thực hành nhân sự: Cách triển khai quản trị nhân sự trong thực tế.
  • Đặc điểm nhân viên: Trình độ, kỹ năng, động lực.
  • Kết quả nhân sự: Hiệu suất làm việc, sự hài lòng của nhân viên.
  • Kết quả tổ chức: Năng suất, lợi nhuận, hiệu quả kinh doanh.
  • Hiệu quả xã hội: Ảnh hưởng của doanh nghiệp đến xã hội, cộng đồng.

4.4 Mô hình Agile HR

Agile HR là mô hình quản trị nhân sự linh hoạt, xuất phát từ triết lý Agile trong phát triển phần mềm. Mô hình này giúp doanh nghiệp thích nghi nhanh với sự thay đổi của thị trường, tập trung vào việc tăng tốc độ, cải thiện trải nghiệm nhân viên và tối ưu hóa hiệu suất.

Đặc điểm chính của mô hình Agile HR

  • Tập trung vào nhân viên: Đưa nhân viên làm trung tâm, thiết kế quy trình linh hoạt, giảm bớt quy trình rườm rà.
  • Làm việc theo nhóm nhỏ: Tổ chức nhân sự thành các nhóm nhỏ (HR squads) để giải quyết các vấn đề nhanh chóng.
  • Thử nghiệm nhanh, phản hồi liên tục: Sử dụng mô hình phản hồi nhanh thay vì chỉ đánh giá hàng năm.
  • Ứng dụng công nghệ: Kết hợp AI, dữ liệu, phần mềm nhân sự để tối ưu hóa quy trình.

5. Quy trình quản trị nhân sự hiệu quả cho doanh nghiệp

5.1 Xác định nhu cầu nhân lực trong doanh nghiệp

Xác định đúng nhu cầu nhân lực là bước khởi đầu quan trọng giúp doanh nghiệp có chiến lược tuyển dụng và phát triển phù hợp.

Doanh nghiệp cần đánh giá cơ cấu tổ chức hiện tại, xác định vị trí còn thiếu hoặc cần thay thế. Bên cạnh đó, bạn cần dự báo nhu cầu nhân sự dựa trên kế hoạch kinh doanh và xu hướng phát triển của doanh nghiệp.

Cuối cùng, hãy phân tích các kỹ năng, kinh nghiệm cần có cho từng vị trí nhằm đảm bảo nhân viên đáp ứng được yêu cầu công việc.

5.2 Tuyển dụng và lựa chọn ứng viên phù hợp với tổ chức

Một quy trình tuyển dụng hiệu quả sẽ giúp doanh nghiệp tìm được nhân sự chất lượng, giảm tỷ lệ nghỉ việc và tiết kiệm chi phí tuyển dụng. Và để làm được điều này, doanh nghiệp cần chú ý:

Xây dựng mô tả công việc rõ ràng, nêu bật trách nhiệm và yêu cầu của từng vị trí.

  • Sử dụng các kênh tuyển dụng phù hợp như trang web công ty, mạng xã hội, nền tảng việc làm, và giới thiệu nội bộ.
  • Thiết lập quy trình sàng lọc ứng viên, từ xét duyệt hồ sơ, phỏng vấn đến đánh giá thực tế thông qua bài kiểm tra hoặc thử việc.
  • Đảm bảo tính minh bạch và chuyên nghiệp trong quá trình tuyển dụng để tạo thiện cảm với ứng viên.

5.3 Chú trọng vào đào tạo và phát triển các kỹ năng của nhân viên

Đào tạo nhân sự là hoạt động quan trọng nhưng nhiều doanh nghiệp còn chưa chú trọng. Thực tế, đầu tư vào phát triển nguồn lực không chỉ giúp nhân viên nâng cao năng lực mà còn tăng sự gắn kết với doanh nghiệp.

  • Cung cấp chương trình đào tạo hội nhập cho nhân viên mới, giúp họ hiểu về văn hóa, quy trình làm việc.
  • Xây dựng các chương trình đào tạo kỹ năng chuyên môn, kỹ năng mềm phù hợp với từng cấp bậc.
  • Áp dụng các phương pháp đào tạo linh hoạt như e-learning, workshop, coaching hoặc mentoring.
  • Định kỳ đánh giá và cập nhật chương trình đào tạo để phù hợp với xu hướng phát triển của doanh nghiệp và thị trường.

5.4 Phân công nhiệm vụ và quản lý hiệu suất

Trong hoạt động quản trị nhân sự, việc phân công công việc hợp lý và quản lý hiệu suất hiệu quả giúp doanh nghiệp tối ưu nguồn lực, đồng thời đảm bảo mục tiêu chung.

  • Phân công công việc dựa trên thế mạnh của từng nhân viên, tránh tình trạng chồng chéo hoặc quá tải công việc.
  • Đặt mục tiêu SMART (Cụ thể – Đo lường được – Khả thi – Liên quan – Có thời hạn) để theo dõi tiến độ và đánh giá hiệu suất.
  • Sử dụng các công cụ quản lý hiệu suất như OKRs, KPIs hoặc hệ thống đánh giá 360 độ để có cái nhìn toàn diện về nhân viên.
  • Khuyến khích phản hồi hai chiều giữa nhân viên và quản lý nhằm cải thiện hiệu suất và tăng sự hài lòng trong công việc.

6. Những kỹ năng cần có của nhà quản trị nhân sự

Nhà quản trị nhân cần trang bị một số kỹ năng như sau:

  • Kỹ năng giao tiếp và đàm phán: Là cầu nối giữa nhân viên và ban lãnh đạo, HR cần biết cách truyền đạt thông tin rõ ràng, thuyết phục. Đồng thời, HRM cần thấu hiểu mong muốn, nhu cầu của nhân viên và giải quyết mâu thuẫn một cách hiệu quả.
  • Kỹ năng quản lý xung đột: Kỹ năng này giúp HRM giải quyết mâu thuẫn giữa nhân viên với nhau hoặc giữa nhân viên và công ty một cách công bằng, chuyên nghiệp, tránh để xung đột leo thang, ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc.
  • Kỹ năng tổ chức và quản lý thời gian: Nó giúp HRM sắp xếp công việc hợp lý, từ tuyển dụng, đào tạo đến quản lý phúc lợi cho nhân viên, đảm bảo mọi hoạt động nhân sự diễn ra đúng tiến độ.
  • Kỹ năng phân tích và tư duy chiến lược: Phân tích dữ liệu nhân sự để đưa ra quyết định đúng đắn, ví dụ như đánh giá tỷ lệ nghỉ việc, mức độ hài lòng của nhân viên, đồng thời biết cách lập kế hoạch phù hợp với chiến lược phát triển của công ty.

Bên cạnh đó, nhà quản trị nhân sự cũng cần chú trau dồi kỹ năng quản lý, sự cẩn trọng, chính trực, sự kiên trì, linh hoạt… để đảm bảo các hoạt động tổ chức, quản trị diễn ra hiệu quả.

7. Quản trị nhân sự trong giai đoạn chuyển đổi số như thế nào?

Chuyển đổi số đang trở thành một xu hướng tất yếu, nó tác động sâu đến mọi mặt của đời sống kinh tế – xã hội, trong đó không thể bỏ qua lĩnh vực quản trị nhân sự. Chuyển đổi số không chỉ là việc áp dụng công nghệ vào các quy trình quản lý nhân sự mà còn là một cuộc cách mạng về tư duy và phương pháp làm việc.

Một số cơ hội dành cho doanh nghiệp khi chuyển đổi số quản trị nhân sự có thể kể đến như:

  • Chuyển đổi số giúp tự động hóa các quy trình, giảm thiểu sai sót, và nâng cao hiệu quả quản lý.
  • Giảm chi phí vận hành, chi phí tuyển dụng và chi phí đào tạo.
  • Doanh nghiệp có thể cải thiện trải nghiệm nhân viên thông qua các công cụ và nền tảng số.
  • Ban lãnh đạo có thể dễ dàng thu thập và phân tích dữ liệu để đưa ra các quyết định chính xác và hiệu quả.

Để bắt kịp xu hướng chuyển đổi số, doanh nghiệp cần triển khai một hệ thống quản lý nhân sự hiệu quả. Một trong những giải pháp hàng đầu hiện nay là Base HRM – Nền tảng hỗ trợ quản trị nhân sự toàn diện từ tuyển dụng đến đánh giá hiệu suất được tin dùng bởi 10.000 doanh nghiệp.

Base HRM giúp doanh nghiệp:

  • Lưu trữ và quản lý thông tin nhân viên một cách tập trung và bảo mật.
  • Tự động hóa quy trình tuyển dụng, từ đăng tin tuyển dụng đến sàng lọc ứng viên và phỏng vấn.
  • Chấm công tự động và theo dõi thời gian làm việc của nhân viên.
  • Tính lương và các khoản phụ cấp một cách nhanh chóng và chính xác.
  • Đánh giá hiệu suất nhân viên dựa trên các tiêu chí rõ ràng và minh bạch.

Hãy trải nghiệm Base HRM ngay hôm nay để tối ưu quy trình, gia tăng hiệu suất và tạo dựng môi trường làm việc chuyên nghiệp hơn!

Base HRM+

8. Kết luận

Quản trị nhân sự (HRM) đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển bền vững của doanh nghiệp, không chỉ đảm bảo hoạt động tuyển dụng, đào tạo, quản lý nhân viên mà còn góp phần xây dựng văn hóa doanh nghiệp và tối ưu hóa nguồn nhân lực. Hy vọng qua bài viết bạn đã hiểu hơn về khái niệm này và xây dựng được hệ thống quản trị nhân sự phù hợp cho tổ chức.