Bất kể quy mô doanh nghiệp – từ startup, công ty nhỏ đến tập đoàn lớn – hay lĩnh vực hoạt động như Kinh doanh, Tài chính hay Nhân sự, phân tích SWOT đều mang lại giá trị thiết thực. Công cụ này sẽ giúp bạn xác định Điểm mạnh, Điểm yếu, Cơ hội và Thách thức, từ đó cải thiện hiệu suất và xây dựng chiến lược phát triển đúng đắn cho tổ chức của mình.
Vậy, SWOT là gì? Gồm những thành phần nào? Và làm thế nào để ứng dụng SWOT một cách có ý nghĩa trong kinh doanh? Hãy cùng Talent.vn khám phá tất cả những điều cần biết về SWOT, kèm theo các ví dụ minh họa trong nội dung sau đây.
Mục lục
Toggle1. SWOT là gì?
SWOT là một công cụ phân tích chiến lược giúp doanh nghiệp đánh giá Điểm mạnh (Strengths), Điểm yếu (Weaknesses), Cơ hội (Opportunities) và Thách thức (Threats). Bằng cách phân tích những yếu tố này, doanh nghiệp có thể xác định vị thế cạnh tranh, nắm bắt tiềm năng phát triển và đưa ra chiến lược phù hợp cho cả hiện tại lẫn tương lai.
Thông thường, phân tích SWOT được áp dụng ở cấp độ tổ chức để đánh giá mức độ phù hợp của doanh nghiệp với định hướng tăng trưởng và các mục tiêu chiến lược. Tuy nhiên, mô hình này cũng có thể được sử dụng để phân tích hiệu quả của từng dự án riêng lẻ, chẳng hạn như ra mắt sản phẩm mới, mở rộng thị trường, hay cải tổ quy trình nhân sự.

2. Giải nghĩa 4 thành tố của mô hình SWOT
SWOT là từ viết tắt của 4 yếu tố: Strengths (Điểm mạnh), Weaknesses (Điểm yếu), Opportunities (Cơ hội) và Threats (Thách thức). Trong đó: Điểm mạnh và Điểm yếu là 2 yếu tố thuộc về nội bộ, tức là doanh nghiệp có thể kiểm soát và cải thiện chúng. Cơ hội và Thách thức thì đến từ môi trường bên ngoài và mang tính vĩ mô. Chúng nằm ngoài tầm kiểm soát của doanh nghiệp nhưng lại có tác động đáng kể đến chiến lược phát triển.
Khi được phân tích cùng nhau, 4 yếu tố này sẽ cung cấp cho doanh nghiệp một bức tranh toàn cảnh về vị trí hiện tại trên thị trường, những cơ hội có thể tận dụng và những lĩnh vực cần cải thiện để nâng cao năng lực cạnh tranh. Sau đây, hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về từng yếu tố:
+ Strengths (Điểm mạnh): Đây là các lợi thế nội tại giúp doanh nghiệp vượt trội hơn đối thủ cạnh tranh, chẳng hạn như công nghệ độc quyền, đội ngũ nhân sự chuyên môn cao, nguồn vốn lớn, thương hiệu mạnh, v.v…
– Weaknesses (Điểm yếu): Bao gồm những yếu điểm hoặc hạn chế kìm hãm sự phát triển của doanh nghiệp. Đó là những lĩnh vực mà doanh nghiệp cần cải thiện để đạt lợi thế tối ưu, như là thiếu nhân lực chất lượng cao, tài chính hạn chế, hệ thống cung ứng yếu, v.v…
+ Opportunities (Cơ hội): Đây là những yếu tố bên ngoài có thể đóng góp vào thành công tiềm năng, cũng như giúp doanh nghiệp tạo ra sự khác biệt, chẳng hạn như sự gia tăng nhu cầu của khách hàng, xu hướng thị trường thuận lợi, chính sách hỗ trợ thuế từ Chính phủ, v.v…
– Threats (Thách thức): Bao gồm những yếu tố bên ngoài có thể gây rủi ro hoặc tác động tiêu cực đến sự phát triển của doanh nghiệp, chẳng hạn như sự xuất hiện của đối thủ mới, dịch bệnh, biến động kinh tế, v.v…

Ví dụ: Phân tích SWOT của Netflix – Nền tảng phát trực tuyến hàng đầu thế giới
N. là một trong những dịch vụ xem phim trực tuyến nổi tiếng nhất thế giới, với gần 200 triệu người đăng ký. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, nền tảng này phải đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ các dịch vụ phát trực tuyến khác, dẫn đến sự sụt giảm đáng kể về số lượng thuê bao vào năm 2023. Dưới đây là phân tích SWOT:
Điểm mạnh (Strengths) | Điểm yếu (Weaknesses) |
+ Thương hiệu có uy tín lớn và vị thế vững chắc trong ngành phát trực tuyến toàn cầu. + Sở hữu nhiều nội dung gốc chất lượng cao, từng đoạt giải thưởng, được điều chỉnh theo từng thị trường. + Cung cấp trải nghiệm linh hoạt, dễ dàng truy cập trên nhiều thiết bị như điện thoại, máy tính bảng, laptop. + Ứng dụng phân tích dữ liệu để cá nhân hóa đề xuất nội dung, nâng cao trải nghiệm người dùng. | – Nội dung chủ yếu tập trung vào thị trường Bắc Mỹ, cần cải thiện chất lượng cho các khu vực không nói tiếng Anh. – Hạn chế về bản quyền làm giảm khả năng mở rộng thư viện nội dung. – Dịch vụ khách hàng chưa đáp ứng tốt kỳ vọng, ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng. – Mức giá cao hơn so với một số đối thủ cạnh tranh. |
Cơ hội (Opportunities) | Thách thức (Threats) |
+ Mở rộng sang các lĩnh vực kỹ thuật số khác như trò chơi điện tử, thực tế ảo (VR). + Hợp tác với các công ty sản xuất đầu ngành, hỗ trợ các nhà sáng tạo nội dung địa phương để phát triển nội dung phù hợp với từng thị trường. + Tăng cường hiện diện trên mạng xã hội bằng cách hợp tác với KOL/KOC, và các đối tác lớn trong ngành. + Phát triển chiến lược tiếp thị kỹ thuật số sáng tạo nhằm quảng bá nội dung và tạo hiệu ứng lan tỏa. | – Mất người dùng vào tay các đối thủ có giá thành cạnh tranh hơn như Amazon Prime, Disney+, YouTube. – Chính sách kiểm duyệt nghiêm ngặt tại một số quốc gia có thể hạn chế nội dung phát sóng. – Thị trường phát trực tuyến đang dần bão hòa, tốc độ tăng trưởng thuê bao chậm lại. – Tình trạng vi phạm bản quyền diễn ra phổ biến, gây tổn thất doanh thu. |
3. Hướng dẫn 7 bước phân tích SWOT
Không có một công thức cố định cho phân tích SWOT, và trình tự thực hiện có thể linh hoạt tùy theo điều kiện và nguồn lực của từng doanh nghiệp. Tuy nhiên, quá trình này thường bao gồm các bước chính như sau:
Bước 1: Xác định mục tiêu của việc phân tích SWOT
Phân tích SWOT có thể được áp dụng cho nhiều khía cạnh khác nhau của doanh nghiệp, nhưng hiệu quả nhất là khi tập trung vào một mục tiêu cụ thể. Chẳng hạn, doanh nghiệp có thể thực hiện phân tích SWOT để đánh giá khả năng ra mắt sản phẩm mới. Khi xác định rõ mục tiêu, doanh nghiệp sẽ có định hướng rõ ràng về những gì cần đạt được sau quá trình phân tích.
Bước 2: Thành lập đội ngũ chuyên trách
Để có cái nhìn toàn diện về hoạt động kinh doanh, hãy tập hợp một nhóm đại diện từ các phòng ban khác nhau (Kinh doanh, Marketing, Nhân sự,…), lý tưởng khoảng 10 người. Sự đa dạng trong đội ngũ sẽ giúp đánh giá SWOT từ nhiều góc độ, đảm bảo phân tích sâu sắc và toàn diện hơn về điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức của doanh nghiệp.
Bước 3: Brainstorm và liệt kê các yếu tố tiềm năng
Tập hợp tất cả các điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức mà nhóm chuyên trách có thể xác định. Khuyến khích thảo luận cởi mở để đảm bảo không bỏ sót bất kỳ yếu tố quan trọng nào, đồng thời ghi chép đầy đủ để có cái nhìn tổng thể và chính xác.
Bước 4: Xác định các yếu tố cốt lõi
Sau khi hoàn thành danh sách, hãy xếp hạng các yếu tố theo mức độ ảnh hưởng đến hoạt động của doanh nghiệp. Tập trung vào những yếu tố quan trọng nhất trong từng danh mục để xác định các lĩnh vực cần ưu tiên hành động ngay.
Bước 5: Phân tích các yếu tố nội bộ (Điểm mạnh và Điểm yếu)
Để xác định Điểm mạnh và Điểm yếu, doanh nghiệp cần đánh giá các khía cạnh như nguồn lực, năng lực, quy trình vận hành và văn hóa tổ chức.
– Xác định Điểm mạnh:
Trước tiên, doanh nghiệp cần nhận diện những lợi thế giúp mình nổi bật trên thị trường. Một số ví dụ về điểm mạnh có thể bao gồm môi trường làm việc chuyên nghiệp, ý tưởng kinh doanh độc đáo, hay đội ngũ nhân sự xuất sắc.
Doanh nghiệp có thể tự đánh giá lợi thế nội tại bằng cách trả lời các câu hỏi:
- Doanh nghiệp đang làm tốt nhất điều gì?
- Khách hàng yêu thích thương hiệu vì điều gì?
- Yếu tố nào giúp doanh nghiệp dẫn trước đối thủ?
- Điều gì làm nên sức hút của thương hiệu?
- Lợi thế kinh doanh nổi bật của doanh nghiệp là gì?
– Nhận thức Điểm yếu:
Bên cạnh điểm mạnh, doanh nghiệp cũng cần xác định những hạn chế đang cản trở sự phát triển. Một số điểm yếu phổ biến có thể bao gồm công nghệ lỗi thời, nguồn vốn eo hẹp, đội ngũ nhân sự chưa đủ kỹ năng chuyên môn, hoặc quy trình vận hành cồng kềnh.
Doanh nghiệp có thể đặt ra những câu hỏi sau để xác định điểm yếu:
- Những quy trình nào đang kém hiệu quả và vì sao?
- Doanh nghiệp thiếu những nguồn lực gì để phát triển?
- Nguyên nhân nào khiến khách hàng từ bỏ giao dịch?
- Vì sao thương hiệu chưa được nhận diện rộng rãi?
Ngoài ra, doanh nghiệp nên tham khảo ý kiến từ đối tác kinh doanh hoặc phản hồi của khách hàng để có góc nhìn khách quan hơn về điểm mạnh cần phát huy và điểm yếu cần khắc phục.

Bước 6: Đánh giá các yếu tố bên ngoài (Cơ hội và Thách thức)
Ở bước này, doanh nghiệp cần nghiên cứu thị trường để xác định các Cơ hội và Thách thức. Những yếu tố này thường liên quan đến xu hướng ngành, hoạt động của đối thủ, thay đổi chính sách và điều kiện kinh tế. Việc phân tích giúp doanh nghiệp nhận diện cơ hội tăng trưởng cũng như các rủi ro có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
– Phát hiện Cơ hội:
Những cơ hội tiềm năng có thể đến từ công nghệ mới, xu hướng tiêu dùng, sự thay đổi tích cực trong luật pháp hoặc các cơ hội hợp tác chiến lược.
Doanh nghiệp có thể khám phá ra các cơ hội bằng cách đặt ra những câu hỏi như:
- Có xu hướng mua sắm hoặc kênh truyền thông mới nào mà doanh nghiệp có thể khai thác để tăng tỷ lệ chuyển đổi khách hàng không?
- Đối thủ đang ứng dụng công nghệ nào mà doanh nghiệp có thể học hỏi để cải thiện sản phẩm/dịch vụ?
- Có sự thay đổi nào trong chính sách hoặc quy định có thể mở ra cơ hội kinh doanh mới không?
- Làm thế nào để tinh gọn quy trình bán hàng và hỗ trợ khách hàng chu đáo hơn?
– Nhận biết Thách thức:
Sau khi xác định cơ hội, doanh nghiệp cũng cần đánh giá các rủi ro có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh, chẳng hạn như cạnh tranh gia tăng, thay đổi pháp lý bất lợi, khủng hoảng tài chính hoặc những yếu tố bất ổn khác.
Một số câu hỏi có thể giúp doanh nghiệp xác định những mối đe dọa tiềm ẩn:
- Có những thay đổi nào trong ngành, thị trường hoặc luật pháp có thể làm giảm thị phần không?
- Sản phẩm/dịch vụ của đối thủ đang vượt trội hơn doanh nghiệp ở điểm nào?
- Có tin tức tiêu cực nào có thể làm suy giảm hình ảnh thương hiệu không?
- Nhu cầu của khách hàng có thay đổi không? Nếu có, điều đó ảnh hưởng thế nào đến doanh nghiệp?
Bước 7: Tận dụng phân tích SWOT để xây dựng chiến lược
Sau khi hoàn thành phân tích SWOT, doanh nghiệp cần xây dựng chiến lược dựa trên kết quả thu được. Mục tiêu là tận dụng điểm mạnh, khắc phục điểm yếu, khai thác cơ hội và giảm thiểu rủi ro để tối ưu hóa hoạt động kinh doanh. Dưới đây là 4 nhóm chiến lược phổ biến dựa trên phân tích SWOT:
1. Chiến lược S-O (Strength – Opportunity): | Sử dụng Điểm mạnh để khai thác Cơ hội, từ đó tạo ra sức bật tăng trưởng. Đây là chiến lược nên ưu tiên hàng đầu, vì khi doanh nghiệp biết cách phát huy thế mạnh, khả năng thành công không chỉ cao mà còn không tốn nhiều nguồn lực. Ví dụ: Một công ty công nghệ có đội ngũ R&D mạnh có thể tận dụng xu hướng AI để phát triển phần mềm mới và dẫn đầu thị trường. |
2. Chiến lược W-O (Weakness – Opportunity):. | Dựa vào Cơ hội để cải thiện Điểm yếu của doanh nghiệp. Tuy nhiên, cần cân nhắc kỹ vì việc khắc phục điểm yếu có thể tiêu tốn nguồn lực đáng kể. Nếu mất quá nhiều thời gian để cải thiện, cơ hội có thể không còn. Ví dụ: Một Startup có sản phẩm tiềm năng nhưng thiếu thương hiệu mạnh có thể hợp tác với những đối tác uy tín để mở rộng nhận diện. |
3. Chiến lược S-T (Strength – Threat): | Tận dụng Điểm mạnh để giảm thiểu Rủi ro, giúp doanh nghiệp đối phó với các thách thức từ thị trường và duy trì sự ổn định. Ví dụ: Một công ty có lợi thế về công nghệ có thể đầu tư vào tự động hóa để giảm tác động từ chi phí lao động tăng cao. |
4. Chiến lược W-T (Weakness – Threat): | Tập trung khắc phục Điểm yếu để phòng tránh Rủi ro. Đây là chiến lược phòng thủ, giúp doanh nghiệp hạn chế tổn thất tiềm tàng và chuẩn bị cho các biến động trong tương lai. Ví dụ: Một doanh nghiệp sản xuất đang gặp khó khăn về chi phí nguyên liệu có thể đa dạng hóa nguồn cung để giảm phụ thuộc vào một nhà cung cấp duy nhất. |
Đọc thêm: Top 12+ phần mềm quản lý nhân sự toàn diện và tốt nhất 2025
4. Ví dụ ứng dụng SWOT trong việc ra quyết định
Bên cạnh 4 nhóm chiến lược trên, trường hợp doanh nghiệp đã xác định mục tiêu phân tích SWOT cụ thể ngay từ đầu, thì có thể đưa ra quyết định phù hợp dựa trên kết quả thu được. Dưới đây là một ví dụ minh họa:
Bối cảnh: Một công ty tổ chức hôn lễ (wedding planner) đã mở rộng quy mô kinh doanh nhờ mạng lưới quan hệ. Giờ đây, họ có ý định tăng cường sự hiện diện trực tuyến và tiếp cận khách hàng mới tại các khu đô thị lân cận bằng cách xây dựng một website.
Mục tiêu phân tích SWOT: Xem xét xem có nên đầu tư vào một website để nâng cao sự hiện diện trực tuyến và thu hút khách hàng mới hay không.
Kết quả phân tích SWOT:
Điểm mạnh (Strengths) | Điểm yếu (Weaknesses) |
+ Kho ảnh cưới chất lượng cao, phù hợp làm nội dung website. + Nhiều lượt giới thiệu từ khách hàng hài lòng. + Đã xây dựng sự hiện diện vững chắc trên mạng xã hội. | – Không có kinh nghiệm thiết kế website. – Hạn chế về thời gian để quản lý và cập nhật nội dung website thường xuyên. – Ngân sách nhỏ. |
Cơ hội (Opportunities) | Thách thức (Threats) |
+ Có người thân hỗ trợ xây dựng website, có thể không mất phí. + Nhận được code giới thiệu để mua tên miền giá rẻ. | – Khách hàng có xu hướng tìm wedding planner qua mạng xã hội nhiều hơn là website. – Cạnh tranh từ các website đối thủ đã có chỗ đứng trên thị trường. – Một website thiết kế kém có thể làm giảm uy tín thương hiệu. |
Quyết định sau phân tích: Sau khi phân tích SWOT, đơn vị wedding planner nhận thấy rằng:
Điểm mạnh về mạng xã hội đã sẵn có, trong khi việc xây dựng website gặp nhiều hạn chế về ngân sách và nguồn lực. Hơn nữa, cạnh tranh từ các website lớn và xu hướng khách hàng ưu tiên mạng xã hội khiến hiệu quả của website không đảm bảo.
Do đó, công ty này quyết định không đầu tư vào website mà thay vào đó tăng cường hoạt động trên mạng xã hội, nhằm mở rộng phạm vi tiếp cận khách hàng mục tiêu.

5. Bí quyết phân tích và triển khai SWOT một cách khoa học
5.1 Sử dụng mô hình PEST để đánh giá môi trường bên ngoài
Khi phân tích các yếu tố bên ngoài (Cơ hội và Thách thức), doanh nghiệp có thể sử dụng mô hình PEST để có cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về môi trường vĩ mô thông qua 4 khía cạnh:
- Chính trị (Political): Các chính sách, quy định pháp luật và tình hình chính trị có thể tác động đến hoạt động kinh doanh.
- Kinh tế (Economic): Các yếu tố như thuế, lãi suất, lạm phát, thị trường chứng khoán và mức độ tin tưởng của người tiêu dùng.
- Xã hội (Socio-cultural): Sự thay đổi trong xu hướng tiêu dùng, lối sống, truyền thông, các sự kiện lớn, đạo đức kinh doanh và quảng cáo.
- Công nghệ (Technological): Tiến bộ công nghệ, khả năng tiếp cận công nghệ mới, bằng sáng chế, đổi mới sản xuất, tài trợ nghiên cứu và truyền thông toàn cầu.
5.2 Ứng dụng phần mềm quản lý công việc Base Wework
Phân tích SWOT là một phương pháp hữu ích để đánh giá tình hình kinh doanh, nhưng nếu chỉ triển khai qua email, ứng dụng nhắn tin hay file Excel, doanh nghiệp có thể gặp phải nhiều hạn chế như: dữ liệu phân tán, khó tổng hợp thông tin, thiếu sự phối hợp giữa các bộ phận và khó theo dõi tiến độ công việc.
Sử dụng một phần mềm quản lý công việc như Base Wework sẽ giúp doanh nghiệp khắc phục những vấn đề này, đảm bảo quy trình phân tích SWOT diễn ra chuyên nghiệp và có tổ chức. Với Base Wework, doanh nghiệp có thể quản lý toàn bộ quá trình từ lập kế hoạch, thiết lập nhiệm vụ, đến theo dõi tiến độ và thực hiện chiến lược hành động sau phân tích.
Dưới đây là cách doanh nghiệp có thể tận dụng công cụ này:
– Lập kế hoạch phân tích SWOT: Khởi tạo một dự án dành riêng cho quá trình phân tích SWOT, giúp tất cả thành viên liên quan dễ dàng theo dõi quá trình.
- Thiết lập danh sách công việc: Chia quá trình phân tích thành các bước cụ thể, chẳng hạn:
- Thu thập dữ liệu nội bộ (Điểm mạnh, Điểm yếu)
- Phân tích môi trường bên ngoài (Cơ hội, Thách thức)
- Họp nhóm định kỳ để đánh giá hiệu suất và tổng hợp kết quả.
- Đề xuất chiến lược hành động
- Gán nhiệm vụ & phân công trách nhiệm: Giao nhiệm vụ thu thập và phân tích dữ liệu cho từng bộ phận (Marketing, Tài chính, Nhân sự…) kèm theo thông tin về nhân sự phụ trách, người theo dõi, thời hạn hoàn thành và ghi chú chi tiết.
- Truy vấn báo cáo: Nhanh chóng nhận biết các nhiệm vụ đã hoặc chưa hoàn thành, tiến độ của từng cá nhân hoặc nhóm, cũng như những điểm nghẽn trong quy trình để kịp thời can thiệp.
– Hợp tác & chia sẻ tài liệu: Cho phép các thành viên trao đổi và tương tác theo thời gian thực trong quá trình phân tích.
- Thảo luận trực tiếp: Các thành viên có thể bình luận, đóng góp ý kiến trên từng nhiệm vụ, giúp nhà quản lý nắm trọn diễn biến và phản ứng của mọi người.
- Đính kèm tài liệu & báo cáo: Dễ dàng chia sẻ dữ liệu quan trọng như báo cáo thị trường, khảo sát khách hàng hoặc báo cáo tài chính để làm cơ sở phân tích.
– Hỗ trợ ứng dụng di động: Base Wework có phiên bản di động trên Android và iOS, giúp các thành viên có thể cộng tác mọi lúc, mọi nơi với kết nối internet.
5.3 Luôn trung thực trong phân tích SWOT
Một sai lầm phổ biến khi phân tích SWOT là thiếu khách quan, tức là doanh nghiệp có thể phóng đại điểm mạnh và xem nhẹ điểm yếu. Điều này có thể dẫn đến đánh giá quá lạc quan và không thực tế. Chính sự thiên lệch này sẽ khiến doanh nghiệp bỏ lỡ cơ hội cải thiện và trở nên dễ tổn thương trước những rủi ro không lường trước.
Mặc dù duy trì tính trung thực và khách quan trong phân tích SWOT không dễ dàng, nhưng đây là nền tảng giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định sáng suốt. Ngoài ra, phân tích SWOT không phải là công việc thực hiện một lần rồi bỏ, mà cần được đánh giá và cập nhật định kỳ để phản ánh sự thay đổi của môi trường kinh doanh.
6. Vì sao doanh nghiệp cần thực hiện phân tích SWOT?
Dưới đây là những lý do chính để áp dụng công cụ này:
– Tận dụng cơ hội để tăng trưởng:
Phân tích SWOT giúp doanh nghiệp nhận diện các cơ hội tiềm năng, tạo nền tảng vững chắc để mở rộng và phát triển. Điều này đặc biệt hữu ích cho các công ty khởi nghiệp hoặc những doanh nghiệp muốn cải cách nhưng chưa biết bắt đầu từ đâu. Cơ hội có thể đến từ yếu tố bên ngoài, chẳng hạn như mở rộng dòng sản phẩm để nâng cao lợi thế cạnh tranh, hoặc từ yếu tố nội bộ, như tinh gọn quy trình làm việc nhóm.
– Cải thiện những điểm yếu trong tổ chức:
Nhận diện điểm yếu và mối đe dọa thông qua phân tích SWOT giúp doanh nghiệp xác định các lĩnh vực cần tối ưu hóa, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh khả thi hơn. Đồng thời, học hỏi từ những hạn chế nội bộ là chìa khóa dẫn đến thành công. Khi phát hiện ra những điểm cần cải thiện, doanh nghiệp có thể cùng đội ngũ lên kế hoạch hành động, tận dụng kinh nghiệm và thế mạnh sẵn có để nâng cao hiệu suất hoạt động.
– Dự báo và quản lý rủi ro:
Phân tích SWOT cho phép doanh nghiệp phát hiện các rủi ro trước khi chúng trở thành vấn đề nghiêm trọng, nhờ đó, doanh nghiệp có thể chủ động kiểm soát và giảm thiểu thiệt hại tiềm ẩn.
7. Khi nào doanh nghiệp nên tiến hành phân tích SWOT?
Không phải lúc nào cũng cần thực hiện phân tích SWOT một cách chuyên sâu. Thay vào đó, công cụ này nên được áp dụng khi doanh nghiệp cần đánh giá tổng quan về một tình huống, một chiến lược hoặc hiệu suất kinh doanh. Cụ thể, SWOT hữu ích cho các trường hợp:
- Trước khi doanh nghiệp thực hiện một thay đổi quan trọng, đặc biệt khi thay đổi đó nằm trong một kế hoạch chiến lược lớn hơn.
- Khi cần triển khai một sáng kiến mới, giúp doanh nghiệp xác định lợi thế và thách thức tiềm ẩn.
- Khi tìm kiếm cơ hội tăng trưởng và cải thiện hiệu suất, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp.
- Bất cứ khi nào cần có cái nhìn toàn diện về tình hình kinh doanh, giúp doanh nghiệp đưa ra quyết định sáng suốt hơn.
- Khi muốn đánh giá hiệu suất từ nhiều góc độ, đảm bảo rằng không bỏ sót yếu tố quan trọng nào.
8. Tạm kết
Với tính linh hoạt, đơn giản và không đòi hỏi nhiều nguồn lực, SWOT đã khẳng định sức hút của nó trong lĩnh vực đánh giá chiến lược. Hơn thế nữa, công cụ này có thể áp dụng cho hầu hết mọi bối cảnh, từ dự án, phòng ban đến toàn bộ mô hình kinh doanh. Vì vậy, không có lý do gì để doanh nghiệp bỏ qua SWOT khi muốn phân tích các yếu tố tác động đến hoạt động kinh doanh, khai thác cơ hội mới và kiến tạo những ý tưởng đột phá nhằm hướng đến thành công.