Lương 3P

Lương 3P là gì? Cách tính lương 3P và lợi ích cho doanh nghiệp

Chia sẻ bài viết
Đăng ký nhận tin

Trả lương xứng đáng với năng lực, vị trí và hiệu quả làm việc là nguyên tắc cốt lõi của lương 3P – mô hình đang được nhiều doanh nghiệp lựa chọn để tối ưu chính sách đãi ngộ. Tuy nhiên, không phải doanh nghiệp nào cũng có thể áp dụng thành công. Việc xây dựng và triển khai hệ thống lương 3P đòi hỏi sự rõ ràng, minh bạch và phù hợp với đặc thù từng tổ chức.

Vậy làm thế nào để doanh nghiệp áp dụng lương 3P hiệu quả? Những thách thức thường gặp là gì? Hãy cùng Talent.vn tìm hiểu trong bài viết dưới đây.

1. Lương 3P là gì? 

Lương 3P là một mô hình tính lương dựa trên ba yếu tố chính: vị trí công việc (Pay for Position), năng lực cá nhân (Pay for Person) và hiệu quả làm việc (Pay for Performance).  Công thức tính lương 3P được thể hiện như sau:

Lương 3P = P1 + P2 + P3

Trong đó:

  • P1 (Pay for Position) – Trả lương theo vị trí công việc: Khoản lương cố định, xác định dựa trên mức độ quan trọng của vị trí trong cơ cấu tổ chức.
  • P2 (Pay for Person) – Trả lương theo năng lực cá nhân: Mức lương này phụ thuộc vào trình độ chuyên môn, kinh nghiệm và kỹ năng của người đảm nhận công việc.
  • P3 (Pay for Performance) – Trả lương theo hiệu quả công việc:  Khoản này được chi trả dựa trên kết quả làm việc thực tế của nhân viên và đóng góp của họ đối với doanh nghiệp, thường dựa trên KPI hoặc các chỉ số đo lường hiệu suất khác.

Không giống các phương pháp tính lương truyền thống, lương 3P kết hợp cả yếu tố khách quan (vị trí công việc) và chủ quan (năng lực, hiệu suất) để đảm bảo tính công bằng và minh bạch. Điều này giúp doanh nghiệp:

  • Loại bỏ sự bất hợp lý trong trả lương do quan liêu hoặc cảm tính.
  • Tạo động lực cho nhân viên nâng cao kỹ năng và hiệu suất làm việc.
  • Tối ưu hóa ngân sách nhân sự, tránh tình trạng chi trả không đồng đều.

Tuy nhiên, để áp dụng lương 3P hiệu quả, doanh nghiệp cần có một hệ thống đánh giá nhân sự chặt chẽ và sát với thực tế. Nếu các tiêu chí không rõ ràng hoặc chưa phản ánh đúng năng lực và đóng góp của nhân viên, mô hình này có thể khiến họ mất đi động lực, thậm chí nảy sinh tâm lý bất mãn.

Trên thực tế, không phải doanh nghiệp nào cũng thích hợp để triển khai lương 3P. Dù mang lại nhiều lợi ích, hệ thống này có thể trở thành con dao hai lưỡi nếu áp dụng một cách máy móc mà không cân nhắc đến đặc thù tổ chức. Nhìn chung, lương 3P thường phù hợp với:

  • Doanh nghiệp có quy mô lớn, môi trường làm việc cạnh tranh: Với hệ thống nhân sự phức tạp, việc trả lương theo vị trí, năng lực và hiệu quả công việc giúp tạo động lực rõ ràng, thu hút nhân tài và nâng cao hiệu suất làm việc.
  • Doanh nghiệp đang áp dụng mô hình quản trị hiện đại: Những công ty quản trị theo mục tiêu (MBO), OKR hay KPI sẽ dễ dàng tích hợp lương 3P vào chính sách nhân sự, nhờ đó thúc đẩy nhân viên phát triển và tăng cường sự gắn kết trong tổ chức.
  • Doanh nghiệp có nền tảng tài chính vững chắc: Hệ thống lương 3P đòi hỏi đầu tư đáng kể vào cơ chế đánh giá, khung năng lực và đào tạo quản lý. Nếu doanh nghiệp không có nguồn lực tài chính ổn định, việc triển khai có thể gây áp lực lớn hoặc thậm chí thất bại.
Lương 3P là gì?

2. Cấu trúc của lương 3P

2.1 P1: Pay for Position – Trả lương theo vị trí công việc

Pay for Position (P1) hay trả lương theo vị trí công việc là phương pháp xác định mức lương dựa trên vị trí hoặc chức danh của nhân sự trong tổ chức. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp chi trả một mức lương cố định cho vị trí công việc nhất định, bất kể ai đảm nhiệm vị trí đó.

Cơ chế này giúp doanh nghiệp quản lý quỹ lương một cách khoa học, đồng thời tạo ra sự công bằng giữa các nhân sự có cùng vai trò. Mức lương cho từng vị trí thường được xác định dựa trên khảo sát thị trường lao động, chiến lược phát triển của công ty, cũng như mức độ đóng góp của vị trí đó đối với tổ chức.

Để xác định mức lương cho từng vị trí, doanh nghiệp cần xem xét các yếu tố quan trọng như:

  • Mức độ yêu cầu của công việc: Đánh giá mức độ phức tạp, trách nhiệm và sự ảnh hưởng của vị trí đến doanh nghiệp.
  • Khảo sát thị trường: So sánh mức lương của các vị trí tương đương trong ngành nhằm đảm bảo tính cạnh tranh và thu hút nhân tài.
  • Tác động của sai sót: Các vị trí có rủi ro cao hoặc dễ gây ra tổn thất tài chính lớn (ví dụ: kế toán trưởng, giám đốc tài chính) thường được trả mức lương cao hơn để đảm bảo trách nhiệm và tính cẩn trọng trong công việc.
  • Môi trường làm việc: Các công việc có điều kiện làm việc khắc nghiệt hoặc yêu cầu làm việc trong môi trường nguy hiểm thường đi kèm mức lương cao hơn như một cách bù đắp.

Ví dụ: Công ty ABC áp dụng hệ thống lương theo vị trí cho phòng Marketing như sau:

  • Nhân viên Marketing mới (dưới 1 năm kinh nghiệm): 8.000.000 VNĐ/tháng
  • Chuyên viên Marketing (1 – 3 năm kinh nghiệm): 10.000.000 VNĐ/tháng
  • Trưởng nhóm Marketing: 15.000.000 VNĐ/tháng

Với hệ thống này, mọi nhân viên ở cùng một vị trí sẽ nhận mức lương trong khoảng cố định, không phụ thuộc vào năng lực cá nhân hay hiệu suất làm việc (sẽ được điều chỉnh ở P2 và P3).

2.2 P2: Pay for Person – Trả lương theo năng lực cá nhân

Trả lương theo năng lực cá nhân (Pay for Person – P2) là phương pháp xác định mức lương dựa trên năng lực thực tế của từng nhân viên, thay vì chỉ dựa trên vị trí công việc. Mô hình này đảm bảo mức thu nhập phản ánh đúng giá trị mà cá nhân đóng góp cho tổ chức, từ đó tạo động lực cho nhân viên nâng cao trình độ, kỹ năng và kinh nghiệm để gia tăng thu nhập.

Hệ thống trả lương theo năng lực cá nhân thường dựa vào ba nhóm yếu tố chính:

  • Trình độ chuyên môn: Bao gồm bằng cấp, chứng chỉ, kiến thức chuyên môn liên quan đến công việc. Ví dụ, một nhân viên kế toán có chứng chỉ ACCA hoặc CPA sẽ được đánh giá cao hơn.
  • Kỹ năng và kinh nghiệm thực tế: Đánh giá khả năng áp dụng kiến thức vào công việc, tư duy giải quyết vấn đề, kỹ năng mềm (giao tiếp, lãnh đạo, làm việc nhóm). Những nhân viên có nhiều năm kinh nghiệm hoặc thành tích nổi bật thường nhận được mức lương cao hơn.
  • Năng lực cốt lõi và vai trò trong tổ chức: Gồm những tố chất quan trọng như tư duy sáng tạo, khả năng thích ứng và trách nhiệm với công việc. Một nhân viên có thể không giữ vị trí quản lý nhưng nếu có năng lực vượt trội, họ vẫn có thể nhận mức lương cao.

Một công ty áp dụng hệ thống lương theo năng lực cho vị trí Chuyên viên Marketing. Nhân viên A có 1 năm kinh nghiệm, chỉ biết viết content và SEO cơ bản, nên được xếp bậc 1 với lương 10 triệu. Trong khi đó, nhân viên B có 3 năm kinh nghiệm, thành thạo SEO, content và quảng cáo, nên vào bậc 2 với lương 15 triệu.

Sau 1 năm, nếu A học thêm và có chứng chỉ Google Ads, họ được xét lên bậc 2, tăng lương lên 14 – 16 triệu. Ngược lại, nếu B quản lý được dự án lớn và có thành tích tốt, họ có thể lên bậc 3, hưởng mức 20 – 22 triệu. Ngoài ra, công ty còn có chính sách thưởng cho chứng chỉ chuyên môn (+2 triệu) và thâm niên (+1 triệu), giúp nhân viên có động lực phát triển.

2.3 P3: Pay for Performance – Trả lương theo kết quả công việc

Pay for Performance (P3) là chính sách trả lương dựa trên hiệu suất làm việc của nhân viên. Đây là phần lương phản ánh trực tiếp kết quả mà nhân viên tạo ra cho doanh nghiệp, giúp thúc đẩy tinh thần làm việc và tạo động lực để họ liên tục cải thiện năng suất.

Để áp dụng P3 hiệu quả, doanh nghiệp cần thiết lập các tiêu chí đánh giá rõ ràng và minh bạch, thường được đo lường qua KPI (Key Performance Indicators) hoặc OKR (Objectives and Key Results). Một số phương pháp phổ biến:

  • Đánh giá theo chỉ tiêu cá nhân: Dựa vào doanh số, sản lượng, số dự án hoàn thành, mức độ đóng góp vào kết quả chung.
  • Đánh giá theo đội nhóm: Tính toán trên hiệu suất làm việc của cả nhóm/phòng ban, từ đó phân bổ lương thưởng phù hợp.
  • Đánh giá theo mục tiêu doanh nghiệp: Khi công ty đạt hoặc vượt kế hoạch kinh doanh, nhân viên có thể nhận thêm thưởng lợi nhuận, cổ phiếu hoặc phúc lợi đặc biệt.
  • Đánh giá 360 độ: Kết hợp phản hồi từ quản lý, đồng nghiệp, khách hàng để có cái nhìn toàn diện về hiệu suất làm việc của nhân viên.

Ví dụ, một nhân viên kinh doanh có mức lương cứng (P1 + P2) và nhận thêm 5% hoa hồng trên doanh số. Nếu tháng này anh ấy đạt doanh số 100 triệu, thì ngoài lương cứng, anh ấy sẽ nhận thêm 5 triệu từ P3. Nếu vượt chỉ tiêu 120 triệu, anh ấy được thưởng thêm 3% doanh số, tức tổng P3 là 10,6 triệu.

Cấu trúc lương 3P

3. Lợi ích của lương 3P đối với doanh nghiệp và nhân viên

Áp dụng cách tính lương 3P bên cạnh việc giúp doanh nghiệp xây dựng một hệ thống đãi ngộ hợp lý mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho người lao động. Khi thu nhập gắn liền với năng lực và kết quả công việc, cả doanh nghiệp lẫn nhân viên đều có động lực để không ngừng phát triển. Dưới đây là những lợi ích nổi bật của mô hình lương 3P:

  • Tạo sự công bằng và minh bạch trong hệ thống lương: Nhân viên hiểu rõ vì sao mình nhận mức lương đó, làm thế nào để tăng thu nhập, tránh tình trạng so sánh, thắc mắc. Doanh nghiệp cũng dễ dàng kiểm soát quỹ lương, hạn chế mâu thuẫn nội bộ.
  • Giúp doanh nghiệp thu hút và giữ chân nhân tài: Hệ thống lương rõ ràng, hấp dẫn giúp doanh nghiệp nổi bật trong mắt ứng viên, đặc biệt là nhân sự giỏi. Khi thấy được cơ hội phát triển và thu nhập tăng theo năng lực, họ sẽ gắn bó lâu dài hơn.
  • Tối ưu chi phí nhân sự, trả lương đúng theo năng lực nhân viên: Doanh nghiệp chỉ trả lương cao cho những người thực sự đóng góp giá trị, không lãng phí ngân sách vào những vị trí kém hiệu quả. Ngược lại, nhân viên có động lực để làm tốt hơn nhằm đạt được mức thu nhập mong muốn.
  • Tạo động lực cho nhân viên, khuyến khích nâng cao năng lực và hiệu quả công việc: Khi thấy rõ thu nhập của mình phụ thuộc vào năng lực và hiệu suất làm việc, nhân viên sẽ có ý thức cải thiện kỹ năng, tăng cường sáng tạo và cống hiến nhiều hơn.

Đọc thêm: Lương cơ bản là gì? “Hiểu đúng” để “Tính đúng” lương cơ bản

4. Quy trình xây dựng hệ thống lương 3P hiệu quả

4.1 Xác định khung lương theo từng vị trí công việc

Khung lương theo P1 (Position) được xây dựng dựa trên giá trị của từng vị trí trong doanh nghiệp. Để thiết lập một hệ thống lương hợp lý, doanh nghiệp cần xác định rõ cơ cấu tổ chức, phân cấp chức danh và mức đãi ngộ tương ứng.

  • Chuẩn hóa cơ cấu tổ chức: Doanh nghiệp cần vạch rõ sơ đồ tổ chức, xác định mối quan hệ giữa các bộ phận, phòng ban, từ đó định hình các vai trò trong hệ thống nhân sự.
  • Xây dựng bộ định chuẩn chức danh: Mỗi vị trí cần có bản mô tả công việc chi tiết, bao gồm nhiệm vụ, trách nhiệm, yêu cầu về năng lực, trình độ chuyên môn, kỹ năng cần có và mức lương phù hợp.
  • Phân cấp bậc rõ ràng: Để tạo lộ trình thăng tiến minh bạch, các vị trí có thể được chia theo nhiều cấp độ như Fresher, Junior, Middle, Senior, Expert… Việc này giúp doanh nghiệp có cơ sở để điều chỉnh lương theo sự phát triển của nhân viên.
  • Quản lý ngân sách hiệu quả: Xác định mức lương phù hợp với từng vị trí cần dựa trên ngân sách doanh nghiệp và tham chiếu với mặt bằng chung của ngành. Điều này giúp đảm bảo khả năng cạnh tranh mà vẫn tối ưu được chi phí nhân sự.

P1 là nền tảng của hệ thống lương 3P, đóng vai trò quan trọng trong việc thiết lập các yếu tố còn lại. Vì vậy, quá trình xây dựng khung lương theo P1 cần có sự nghiên cứu kỹ lưỡng, kết hợp giữa phân tích nội bộ và tham chiếu thị trường. Nếu không xác định đúng ngay từ đầu, doanh nghiệp có thể gặp khó khăn trong việc tuyển dụng, giữ chân nhân tài hoặc dẫn đến tình trạng trả lương không phù hợp với giá trị thực tế của vị trí đó.

4.2 Thiết lập hệ thống đánh giá năng lực nhân viên

Hệ thống lương theo năng lực (P2 – Person) được xây dựng dựa trên khả năng, kỹ năng và thái độ làm việc của từng cá nhân. Doanh nghiệp cần đi sâu vào cách thiết lập hệ thống đánh giá năng lực nhằm đảm bảo việc trả lương được thực hiện công bằng, minh bạch và có căn cứ rõ ràng. Các bước thiết lập hệ thống đánh giá năng lực:

  • Xác định khung năng lực cho từng vị trí: Trước tiên, doanh nghiệp cần xây dựng bộ tiêu chí đánh giá năng lực phù hợp với từng chức danh. Khung năng lực này không chỉ phản ánh yêu cầu công việc mà còn giúp định hướng phát triển cho nhân viên.
  • Thiết lập bậc năng lực và mức lương tương ứng: Với mỗi vị trí, cần có các cấp độ năng lực khác nhau, từ cơ bản đến chuyên sâu. Mỗi cấp độ sẽ gắn với mức lương cụ thể, đảm bảo sự công bằng trong nội bộ doanh nghiệp và cạnh tranh trên thị trường lao động.
  • Áp dụng phương pháp đánh giá khách quan: Một số phương pháp phổ biến gồm mô hình ASK (Attitude – Thái độ, Skills – Kỹ năng, Knowledge – Kiến thức) hoặc khung năng lực 360 độ, giúp doanh nghiệp đo lường chính xác năng lực của nhân viên dựa trên nhiều yếu tố khác nhau.
  • Quy trình đánh giá và cơ chế điều chỉnh lương: Doanh nghiệp cần có quy trình đánh giá định kỳ, đồng thời công khai cơ chế điều chỉnh lương theo kết quả đánh giá. Điều này giúp nhân viên hiểu rõ lộ trình phát triển của mình, từ đó có động lực nâng cao năng lực để đạt được mức lương mong muốn.

4.3 Xây dựng tiêu chí đánh giá hiệu suất làm việc

Không giống như lương P1 (theo vị trí) mang tính cố định hay P2 (theo năng lực) phản ánh khả năng cá nhân, P3 thay đổi linh hoạt tùy vào mức độ hoàn thành công việc. Việc xây dựng hệ thống đánh giá hiệu suất theo P3 đòi hỏi doanh nghiệp xác định rõ các tiêu chí đánh giá, thiết lập KPI phù hợp cho từng bộ phận và vị trí.

Các bước thiết lập tiêu chí đánh giá hiệu suất theo P3:

  • Xác định mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp: Trước khi xây dựng KPI, doanh nghiệp cần làm rõ các mục tiêu ngắn hạn và dài hạn để đảm bảo hệ thống đánh giá hiệu suất phù hợp với chiến lược chung.
  • Thiết lập KPI cho từng bộ phận, từng vị trí: Mỗi phòng ban có chức năng riêng, do đó KPI cần được xây dựng sát với đặc thù công việc của từng nhóm và từng cá nhân. Ví dụ, KPI của bộ phận kinh doanh có thể là doanh số bán hàng, trong khi KPI của bộ phận marketing có thể là số lượng khách hàng tiềm năng tiếp cận được.
  • Xây dựng công thức tính lương theo hiệu suất: Doanh nghiệp cần quy định rõ cách tính lương thưởng dựa trên mức độ hoàn thành KPI. Điều này có thể bao gồm lương cố định cộng với khoản thưởng khi vượt KPI hoặc mức phạt khi không đạt chỉ tiêu.
  • Định kỳ đánh giá hiệu suất: Việc xét KPI không chỉ diễn ra vào cuối năm mà cần được thực hiện định kỳ (hàng tháng, hàng quý) để đảm bảo tính linh hoạt và kịp thời điều chỉnh nếu cần thiết.
  • Liên kết đánh giá cá nhân với hiệu quả của đội nhóm: Ngoài việc xét hiệu suất cá nhân, doanh nghiệp cũng nên cân nhắc đánh giá theo kết quả của phòng ban hoặc dự án mà nhân viên tham gia để có cái nhìn toàn diện hơn.

4.4 Công khai, minh bạch chính sách lương thưởng trong nội bộ

Khi hệ thống lương theo P1, P2 và P3 đã được xây dựng, việc quan trọng tiếp theo là đảm bảo nhân viên hiểu rõ cơ chế này. Doanh nghiệp cần công khai chính sách lương thưởng một cách rõ ràng thông qua các kênh nội bộ như tài liệu hướng dẫn, hệ thống tra cứu hoặc các buổi phổ biến thông tin.

Bên cạnh đó, doanh nghiệp cần duy trì cơ chế tiếp nhận và giải đáp thắc mắc liên quan đến lương thưởng. Khi nhân viên có thể chủ động tìm hiểu và trao đổi, các vấn đề hiểu lầm sẽ được hạn chế. Sự minh bạch trong chính sách lương không chỉ giúp xây dựng lòng tin mà còn thúc đẩy tinh thần làm việc và sự gắn kết trong nội bộ.

4.5 Đưa vào triển khai thực tế

Đây là giai đoạn quan trọng, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng để tránh những xáo trộn không đáng có. Nếu trước đó doanh nghiệp chưa có một hệ thống lương chuẩn hóa, có thể cần đánh giá lại năng lực nhân viên và điều chỉnh mức lương phù hợp trước khi áp dụng chính sách mới.

Quá trình triển khai cần có sự theo dõi và đánh giá định kỳ của đội ngũ HR cùng ban lãnh đạo để đảm bảo chính sách lương hoạt động hiệu quả. Doanh nghiệp nên thu thập phản hồi từ nhân viên, xem xét mức độ phù hợp của các tiêu chí đánh giá và sẵn sàng điều chỉnh nếu cần.

Hệ thống lương 3P

5. Những thách thức khi áp dụng lương 3P

Dù mang lại nhiều lợi ích, mô hình lương 3P cũng đi kèm với những thách thức trong quá trình triển khai. Doanh nghiệp cần chuẩn bị kỹ lưỡng để đảm bảo hệ thống lương vận hành hiệu quả và công bằng. Dưới đây là một số khó khăn phổ biến:

  • Đòi hỏi hệ thống quản lý nhân sự chuyên nghiệp: Lương 3P yêu cầu quy trình đánh giá bài bản, minh bạch, từ khung năng lực, tiêu chí hiệu suất đến cơ chế tính lương rõ ràng, tránh cảm tính.
  • Khó khăn trong việc đánh giá năng lực và hiệu suất một cách khách quan: Việc đo lường chính xác năng lực và kết quả làm việc của từng cá nhân không hề đơn giản, đặc biệt với những công việc khó định lượng hoặc phụ thuộc nhiều vào yếu tố nhóm.
  • Cần có sự đồng thuận và hiểu rõ từ phía nhân viên: Nếu không truyền thông rõ ràng, nhân viên có thể cảm thấy lương thưởng thiếu công bằng hoặc khó hiểu, gây ảnh hưởng đến động lực làm việc và sự gắn kết với doanh nghiệp.

Đọc thêm: Top 9+ phần mềm tính lương tốt nhất cho doanh nghiệp hiện đại

6. Phần mềm hỗ trợ triển khai lương 3P hiệu quả trong doanh nghiệp

Việc áp dụng lương 3P đòi hỏi một hệ thống quản lý nhân sự chuyên nghiệp, từ thiết lập khung năng lực, theo dõi hiệu suất đến tính toán lương thưởng minh bạch. Nhưng làm thế nào để triển khai hiệu quả mà không tốn quá nhiều thời gian và công sức? Câu trả lời chính là Base Payroll – phần mềm tính lương chuyên nghiệp giúp doanh nghiệp tự động hóa toàn bộ quy trình lương thưởng, đảm bảo công bằng, minh bạch và chính xác tuyệt đối. 

Với phần mềm Base Payroll, doanh nghiệp có thể:

  • Tự động hóa quy trình tính lương, hạn chế sai sót và giảm tải công việc cho bộ phận nhân sự.
  • Thiết lập và tùy chỉnh công thức lương 3P, đảm bảo tính công bằng và phù hợp với từng vị trí.
  • Tích hợp với hệ thống quản lý nhân sự, giúp theo dõi dữ liệu về năng lực, hiệu suất và thành tích nhân viên một cách trực quan.
  • Hỗ trợ nhiều hình thức tính lương như lương theo thời gian, lương khoán, lương sản phẩm, đáp ứng đa dạng nhu cầu doanh nghiệp.
Base Payroll

7. Kết luận

Việc xây dựng hệ thống lương 3P không chỉ giúp doanh nghiệp tối ưu chi phí mà còn tạo ra một môi trường làm việc công bằng, minh bạch và có tính khuyến khích cao. Khi lương thưởng phản ánh đúng năng lực và đóng góp, nhân sự sẽ có động lực phát triển, còn doanh nghiệp thì giữ chân được nhân tài, nâng cao hiệu suất tổng thể. Base.vn hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp doanh nghiệp xây dựng được một hệ thống lương hiệu quả, vừa tối ưu chi phí vừa tạo động lực cho nhân viên.