CHRO là gì? Chức năng và trách nhiệm của Giám đốc Nhân sự

CHRO

Trong bối cảnh quản trị nhân sự hiện đại, CHRO hay Chief Human Resources Officer không chỉ là người quản lý nhân sự theo cách hiểu truyền thống, mà còn là một chiến lược gia nhân sự đóng vai trò định hình tương lai tổ chức. Trong nội dung sau đây, hãy cùng Talent.vn tìm hiểu rõ hơn CHRO là gì, cũng như những điều cần biết về trách nhiệm và quyền hạn chính của một CHRO.

1. Khái Niệm CHRO Và Vị Trí Của CHRO Trong Doanh Nghiệp

1.1 CHRO Là Gì?

CHRO là viết tắt của thuật ngữ Chief Human Resources Officer, được hiểu là Giám đốc Nhân sự cấp cao hoặc Giám đốc Điều hành Nhân sự. Đây là một chức danh thuộc hàng ngũ lãnh đạo cấp cao trong một doanh nghiệp, chịu trách nhiệm toàn diện về chiến lược và vận hành tất cả hoạt động về nhân sự.

Ngoài ra, CHRO còn được biết đến với các tên gọi tương đương như: Chief People Officer (CPO), Chief Talent Officer (CTO), hoặc Chief Human Capital Officer (CHCO). Riêng tại thị trường Việt Nam, các thuật ngữ này ngày càng trở nên phổ biến trong các tập đoàn đa quốc gia và các doanh nghiệp lớn.

CHRO là gì

1.2 CHRO Có Những Vai Trò Nào Trong Tổ Chức?

Trong cấu trúc doanh nghiệp, CHRO đặt tại vị trí cấp cao nhất trong hệ thống quản trị nhân sự, thường báo cáo công việc trực tiếp lên CEO hoặc COO. Trong mô hình tổ chức hiện đại, CHRO là thành viên cốt lõi của ban lãnh đạo cấp cao, ngang hàng với CFO (Giám đốc Tài chính), CMO (Giám đốc Marketing), và CTO (Giám đốc Công nghệ).

Tại các doanh nghiệp Việt Nam, CHRO thường được bố trí trong 3 mô hình tổ chức chính:

– Mô hình tập trung: CHRO quản lý toàn bộ hoạt động nhân sự của tập đoàn.

– Mô hình phi tập trung: CHRO phối hợp với các Giám đốc Nhân sự tại từng đơn vị kinh doanh.

– Mô hình ma trận: CHRO kết hợp cả hai mô hình trên tùy theo tính chất hoạt động.

1.3 Tầm Quan Trọng Của CHRO Trong Quản Trị Doanh Nghiệp Hiện Nay

Trong bối cảnh kinh tế số và cạnh tranh thu hút nhân tài ngày càng khốc liệt, CHRO đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra lợi thế cạnh tranh vững mạnh cho doanh nghiệp..

Tại thị trường Việt Nam, tầm ảnh hưởng của CHRO ngày càng rõ nét khi các doanh nghiệp phải đối mặt với 4 thách thức lớn: chuyển đổi số, thay đổi thế hệ lao động, hội nhập quốc tế, và phát triển bền vững với xã hội. Trong đó, CHRO chính là người thiết kế và triển khai các chiến lược nhân sự giúp doanh nghiệp vượt qua những thách thức này.

2. Vai Trò & Trách Nhiệm Cốt Lõi Của CHRO

2.1 Hoạch Định Chiến Lược Nhân Sự

CHRO chịu trách nhiệm xây dựng và triển khai chiến lược nhân sự toàn diện, bao gồm việc: phân tích nhu cầu nhân lực dài hạn, lập kế hoạch phát triển tổ chức, và thiết kế các chính sách nhân sự phù hợp với mục tiêu kinh doanh. Tại các doanh nghiệp Việt Nam, CHRO thường phải cân bằng giữa 3 yếu tố: tuân thủ các quy định về lao động, áp dụng tiêu chuẩn quốc tế, và duy trì văn hóa doanh nghiệp riêng biệt.

Chiến lược nhân sự do CHRO thiết kế thường bao gồm 5 trụ cột chính: Quy hoạch nguồn nhân lực, phát triển năng lực, quản lý hiệu suất, xây dựng chính sách đãi ngộ, và phát huy văn hóa tổ chức. Mỗi trụ cột này đều được liên kết chặt chẽ với chiến lược kinh doanh tổng thể và được đo lường bằng các KPI cụ thể.

2.2 Quản Lý Nhân Tài Trong Tổ Chức

Trong lĩnh vực quản lý nhân tài, CHRO đảm nhận từ việc thu hút đến giữ chân nhân sự xuất sắc. Quá trình này bao gồm 6 giai đoạn chính: Xác định nhu cầu tìm kiếm nhân tài, xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng, tuyển dụng và tuyển chọn, đào tạo và phát triển, quản lý hiệu suất, và giữ chân nhân tài.

Tại thị trường Việt Nam, CHRO phải đối mặt với một thách thức đặc biệt lớn là tỷ lệ nghỉ việc cao ở thế hệ Gen Z. Do đó, các CHRO hàng đầu đã phát triển các chương trình nhân tài đặc biệt bao gồm: mentoring cá nhân hóa, xây dựng lộ trình phát triển nghề nghiệp rõ ràng, cơ hội học tập quốc tế, và chính sách cân bằng giữa công việc – cuộc sống linh hoạt cho nhân viên..

2.3 Xây Dựng Văn Hóa Doanh Nghiệp

Có thể nói, CHRO là kiến trúc sư trưởng trong việc xây dựng và duy trì văn hóa doanh nghiệp. Vai trò này đòi hỏi CHRO phải hiểu sâu sắc về giá trị cốt lõi của tổ chức và biết cách truyền tải những giá trị này thông qua các chính sách, quy trình, và hoạt động hàng ngày.

Có 4 công cụ chính thường được các CHRO sử dụng để định hình văn hóa tổ chức, bao gồm: communication framework (khung truyền thông nội bộ), reward system (hệ thống ghi nhận và khen thưởng), leadership development (phát triển lãnh đạo), và employee engagement programs (chương trình gắn kết nhân viên). Tại Việt Nam, các CHRO thành công thường kết hợp văn hóa doanh nghiệp quốc tế với các giá trị truyền thống Việt Nam như tôn trọng, đoàn kết, và học hỏi không ngừng.

2.4 Thiết Lập Lương Thưởng & Phát Triển Đội Ngũ

Trong lĩnh vực đãi ngộ và phát triển, CHRO thiết kế các chính sách lương thưởng cạnh tranh và chương trình đào tạo toàn diện. Tại thị trường Việt Nam năm 2025, các CHRO đang áp dụng mô hình total rewards (tổng đãi ngộ) bao gồm: lương cơ bản, thưởng hiệu suất, phúc lợi bổ sung, cơ hội phát triển, và chương trình ghi nhận.

Về đào tạo phát triển, CHRO thường triển khai 3 phương pháp chính: learning & development truyền thống (các khóa đào tạo chuyên môn), experiential learning (học tập qua trải nghiệm thực tế), và digital learning (học tập số hóa).

2.5 Cố Vấn Chiến Lược Nhân Sự Cho Lãnh Đạo

Với vai trò này, CHRO sẽ là người cố vấn chiến lược nhân sự quan trọng cho CEO và ban lãnh đạo cấp cao. Theo đó, CHRO sẽ cung cấp các thông tin phân tích về tình hình nhân sự, đưa ra khuyến nghị về các quyết định tổ chức và hỗ trợ lãnh đạo trong việc quản lý các thay đổi.

Các chủ đề cố vấn chính của CHRO thường bao gồm: Kế hoạch kế thừa lãnh đạo, tái cấu trúc tổ chức, sáp nhập và mua lại, quản lý khủng hoảng và chuyển đổi số. Tại Việt Nam, CHRO thường phải cố vấn thêm về các vấn đề như tuân thủ luật lao động và quản lý văn hóa đa quốc gia.

Vai trò trách nhiệm CHRO

3. Yêu Cầu Về Năng Lực & Tiêu Chuẩn Để Trở Thành Một CHRO

3.1 Nền Tảng Kiến Thức Chuyên Sâu

CHRO cần sở hữu kiến thức chuyên sâu trong 3 lĩnh vực cốt lõi: quản trị nhân sự, quản trị doanh nghiệp và pháp luật lao động.

  • Về quản trị nhân sự, CHRO phải thành thạo các lĩnh vực như quản lý nhân tài, chế độ lương thưởng và phúc lợi, phát triển tổ chức, quan hệ nhân viên và phân tích dữ liệu nhân sự.
  • Trong quản trị doanh nghiệp, kiến thức về hoạch định chiến lược, quản lý tài chính, quản lý vận hành và quản lý thay đổi là những yếu tố không thể thiếu.

Đặc biệt tại bối cảnh Việt Nam, CHRO cần phải nắm vững các quy định trong Bộ luật Lao động 2019 và các văn bản hướng dẫn có liên quan. Ngoài ra, với xu hướng hội nhập quốc tế, kiến thức về luật lao động quốc tế, quản lý đa văn hóa và điều động nhân sự toàn cầu cũng trở nên quan trọng. Một CHRO giỏi thường sở hữu các chứng chỉ chuyên môn như SHRM-SCP, SPHR, CIPD hoặc GPHR.

3.2 Kỹ Năng & Phẩm Chất Cá Nhân

Trước tiên, CHRO cần có kỹ năng lãnh đạo và tư duy chiến lược:

  • Kỹ năng lãnh đạo bao gồm khả năng truyền cảm hứng, xây dựng đội nhóm, ra quyết định và giải quyết xung đột.
  • Tư duy chiến lược đòi hỏi CHRO có thể nhìn nhận bức tranh tổng thể, dự đoán xu hướng tương lai và thiết kế các giải pháp nhân sự dài hạn.

Các kỹ năng bổ sung quan trọng khác bao gồm:

  • Hiểu biết kinh doanh
  • Phân tích dữ liệu
  • Am hiểu công nghệ
  • Trí tuệ cảm xúc
  • Năng lực làm việc trong môi trường đa văn hóa.

3.3 Kỹ Năng Giao Tiếp & Phát Triển Tổ Chức

Về kỹ năng giao tiếp, CHRO cần nắm vững 4 mức độ giao tiếp là: cá nhân, nhóm, tổ chức và đối ngoại. Ở mức cá nhân, CHRO phải giỏi huấn luyện, cố vấn và tư vấn. Ở mức nhóm, khả năng dẫn dắt, trình bày và quản lý cuộc họp là cần thiết.

Trong phát triển tổ chức, CHRO phải thành thạo các phương pháp như: thiết kế tổ chức, quản trị thay đổi, chuyển đổi văn hóa, phát triển lãnh đạo và xây dựng kế hoạch kế thừa. Đặc biệt, khả năng giải quyết xung đột và thương lượng trở nên quan trọng khi CHRO phải xử lý các tình huống phức tạp giữa các bên liên quan khác nhau, chẳng hạn như thương lượng các vấn đề về lương, thưởng.

Tại Việt Nam, CHRO còn cần kỹ năng đàm phán với công đoàn, quản lý quan hệ với cơ quan Nhà nước và xây dựng mối quan hệ với các đối tác bên ngoài. Khả năng sử dụng thành thạo tiếng Anh hay ít nhất một ngôn ngữ châu Á khác cũng là những lợi thế cạnh tranh quan trọng.

Kỹ năng và năng lực CHRO

4. Vị Trí Của CHRO Trong Cấu Trúc Quản Trị Doanh Nghiệp

4.1 So Sánh CHRO Với Các Chức Danh Lãnh Đạo Khác

Sự khác biệt trong trọng tâm và phạm vi công việc của CHRO với các vị trí lãnh đạo khác có thể được hình dung qua bảng sau đây:

Chức danhTrọng tâm công việcBáo cáo choPhạm vi ảnh hưởngMức lương trung bình (VN 2025)
CHROChiến lược nhân sự CEO/COO Toàn tổ chức2.1-4.5 tỷ VNĐ/năm
CEOChiến lược tổng thể Board of DirectorsToàn bộ doanh nghiệp 3.5-8.0 tỷ VNĐ/năm
CFOTài chính & rủi roCEOTài chính toàn cầu2.0-4.2 tỷ VNĐ/năm
COO Vận hành kinh doanhCEOHoạt động sản xuất2.2-4.8 tỷ VNĐ/năm 
CMOMarketing & bán hàng CEOThị trường & khách hàng 1.8-3.8 tỷ VNĐ/năm

Như vậy, sự khác biệt cơ bản giữa CHRO với các chức danh C-level khác thể hiện qua 3 điểm: tập trung vào con người, ảnh hưởng trực tiếp đến văn hóa tổ chức, và làm cầu nối giữa lãnh đạo và nhân viên. Trong khi CEO tập trung vào tầm nhìn tổng thể, CFO quan tâm đến hiệu quả tài chính, COO chú trọng vận hành, và CMO hướng đến thị trường, thì CHRO chuyên về phát triển và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.

4.2 Quan Hệ Phối Hợp Với Các Phòng Ban Khác

CHRO duy trì mối quan hệ cộng tác chặt chẽ với tất cả các phòng ban trong tổ chức, nhưng có 5 mối quan hệ đặc biệt quan trọng:

  • Với phòng tài chính, CHRO phối hợp trong việc lập ngân sách nhân sự, quản lý chi phí lao động, và đánh giá ROI của các chương trình nhân sự.
  • Với phòng IT, CHRO hợp tác triển khai các hệ thống HRIS, chuyển đổi số, và phân tích dữ liệu.
  • Với phòng pháp chế, CHRO tập trung vào tuân thủ pháp luật lao động, quản lý rủi ro pháp lý, và xây dựng các chính sách nội bộ.
  • Với các đơn vị kinh doanh, CHRO đóng vai trò làm đối tác chiến lược (business partner) để tìm hiểu, phân tích nhu cầu của nhân sự cụ thể và thiết kế các giải pháp đáp ứng phù hợp.
  • Với ban lãnh đạo, CHRO là cố vấn đáng tin cậy (trusted advisor), cung cấp thông tin và đề xuất các chiến lược quản trị con người.

4.3 Quyền Hạn Và Phạm Vi Ảnh Hưởng Của CHRO

Trong doanh nghiệp, CHRO có quyền hạn trong 4 nhóm lĩnh vực chính: quyết định về nhân sự cấp cao, phê duyệt chính sách từ HR, phân bổ ngân sách nhân sự, và đại diện tổ chức trong các mối quan hệ đối ngoại. Trong quyết định nhân sự cấp cao, CHRO thường có quyền phủ quyết hoặc đề xuất tuyển dụng, thăng tiến, và sa thải các vị trí quản lý.

Về phạm vi ảnh hưởng, chức danh CHRO có 3 vòng tác động: vòng trực tiếp (đội ngũ HR và các chính sách nhân sự), vòng gián tiếp (tất cả nhân viên trong tổ chức), và vòng mở rộng (thương hiệu nhà tuyển dụng và quan hệ đối ngoại). Tại các tập đoàn lớn ở Việt Nam, CHRO thường quản lý ngân sách chiếm từ 8–15% tổng doanh thu và ảnh hưởng trực tiếp đến 100% lực lượng lao động.

Còn về cơ chế báo cáo, CHRO thường giải trình công việc theo mô hình ma trận: báo cáo trực tiếp cho CEO về các vấn đề chiến lược, phối hợp với COO về vận hành, và tham vấn cho Hội đồng Quản trị về các quyết định nhân sự quan trọng. Tại một số tổ chức tiên tiến, CHRO thậm chí còn có chỗ ngồi trong Hội đồng Quản trị để đảm bảo góc nhìn nhân sự được tính đến trong mọi quyết định cấp cao.

Đọc thêm: CSO là gì? Tìm hiểu vai trò và nhiệm vụ của Giám đốc Chiến lược

5. Lộ Trình Phát Triển, Triển Vọng Nghề Nghiệp Của CHRO

5.1 Con Đường Phát Triển Đến Vị Trí CHRO

Lộ trình trở thành CHRO thường kéo dài từ 15–20 năm và trải qua 4 giai đoạn phát triển chính:

– Giai đoạn 1 (năm 1–5): Bắt đầu từ các vị trí HR Specialist, HR Executive, hoặc HR Business Partner để tích lũy kiến thức cơ bản về tuyển dụng, đào tạo, và quản trị nhân sự.

– Giai đoạn 2 (năm 6–10): Thăng tiến lên HR Manager hoặc Senior HR Manager, chịu trách nhiệm về một hoặc nhiều chức năng HR và bắt đầu tham gia vào hoạch định chiến lược nhân sự.

– Giai đoạn 3 (năm 11–15): Đảm nhận vai trò HR Director hoặc VP Human Resources, quản lý toàn bộ hoạt động HR của một đơn vị kinh doanh hoặc khu vực địa lý.

– Giai đoạn 4 (năm 16+): Tiến lên CHRO với trách nhiệm về chiến lược nhân sự toàn doanh nghiệp. Tại thị trường Việt Nam, lộ trình này có thể rút ngắn còn 12–15 năm đối với những ứng viên có học vấn cao và kinh nghiệm làm việc trong môi trường quốc tế.

Về học vấn, hầu hết các CHRO cần sở hữu ít nhất một bằng thạc sĩ trong các lĩnh vực như MBA, Master in Human Resources, Psychology, hoặc Organizational Development. Các chứng chỉ chuyên môn quan trọng khác bao gồm SHRM-SCP, SPHR (Mỹ), CIPD (Anh), và tại Việt Nam là chứng chỉ Chuyên gia Quản trị Nhân sự của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội.

5.2 Thách Thức Đối Với CHRO Trong Thời Đại Số

Trong thời đại chuyển đổi số đang diễn ra mạnh mẽ như hiện nay, các CHRO thường phải đối mặt với 5 thách thức lớn:

  • Thứ nhất, việc áp dụng công nghệ trong HR như AI recruitment, people analytics, và digital learning platforms đòi hỏi CHRO phải liên tục cập nhật kiến thức công nghệ.
  • Thứ hai, quản lý lực lượng lao động đa thế hệ từ Baby Boomers đến Gen Z với các kỳ vọng và cách làm việc hoàn toàn khác nhau.
  • Thứ ba, các mô hình làm việc từ xa đang dần thay đổi cách thức quản lý và phát triển nhân viên.
  • Thứ tư, bảo mật dữ liệu và an ninh mạng trong quản lý thông tin nhân sự trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.
  • Thứ năm, tốc độ thay đổi nhanh chóng của thị trường đòi hỏi CHRO phải có khả năng quản lý agile linh hoạt và không ngừng bồi dưỡng kiến thức mới.

Riêng tại Việt Nam, các CHRO còn phải đối phó với thách thức liên quan đến khoảng cách làm chủ kỹ năng số giữa các vùng miền và sự trì hoãn trong việc số hóa của một số doanh nghiệp truyền thống.

5.3 Xu Hướng Quản Trị Nhân Sự Hiện Đại

Năm 2025, các xu hướng quản trị nhân sự sẽ xoay quanh 6 lĩnh vực:

  • Thiết kế trải nghiệm nhân viên đang trở thành trọng tâm, với CHRO xây dựng hành trình trải nghiệm từ khi gia nhập đến khi rời khỏi tổ chức nhằm tối ưu hóa sự hài lòng và gắn kết của nhân viên.
  • Phân tích dữ liệu nhân sự bằng cách ứng dụng dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo để dự đoán hành vi nhân viên, đo lường mức độ gắn kết và tối ưu hiệu suất làm việc.
  • Đa dạng, công bằng và hòa nhập không còn là một xu hướng mà đã trở thành yêu cầu bắt buộc, khi các CHRO cần thiết lập các chỉ số đánh giá cụ thể về sự đa dạng và bình đẳng trong tổ chức.
  • Tuyển dụng dựa trên kỹ năng đang dần thay thế mô hình tuyển dụng dựa trên bằng cấp, đặc biệt tập trung vào năng lực thực tế của ứng viên.
  • Sức khỏe tinh thần và phúc lợi toàn diện được ưu tiên cao với các chương trình hỗ trợ chuyên biệt dành cho nhân viên.
  • Phát triển bền vững và môi trường – xã hội – quản trị (ESG) cũng ảnh hưởng sâu sắc đến vai trò của CHRO, khi họ cần xây dựng văn hóa doanh nghiệp bền vững và triển khai các chương trình trách nhiệm với xã hội.

Tại Việt Nam, xu hướng nội địa hóa của các tập đoàn đa quốc gia đang mở ra cơ hội nghề nghiệp lớn cho các CHRO có khả năng kết hợp linh hoạt giữa tiêu chuẩn quốc tế và đặc thù văn hóa bản địa.

6. Base HRM+ – Giải Pháp Hỗ Trợ Đắc Lực Cho Công Việc Của CHRO

Trong vai trò là người định hình tổ chức thông qua chiến lược nhân sự, CHRO ngày nay cần nhiều hơn những công cụ quản lý hành chính thông thường. Họ cần một nền tảng công nghệ, tiêu biểu như Base HRM+, có khả năng hợp nhất dữ liệu nhân sự từ nhiều nguồn, hỗ trợ ra quyết định nhanh, đồng thời nâng cao trải nghiệm của nhân viên và gắn kết văn hóa doanh nghiệp.

Base HRM+ là bộ giải pháp gồm 20+ ứng dụng chuyên sâu, giúp CHRO kiểm soát toàn diện vòng đời nhân sự, chuẩn hóa hệ thống quản trị và biến nhân sự thành đòn bẩy chiến lược cho tổ chức. Vậy, Base HRM+ mang lại những giá trị nổi bật nào?

1 – Thiết kế hệ thống nhân sự chiến lược và bài bản

  • Xây dựng sơ đồ tổ chức rõ ràng, định biên nhân sự phù hợp từng giai đoạn tăng trưởng.
  • Thiết kế lộ trình phát triển (career path), chương trình đào tạo kỹ năng và chuyên môn, quy hoạch đội ngũ kế cận.
  • Thiết lập chính sách, quy chế, chế độ lương thưởng – phúc lợi một cách khoa học và tuân thủ các quy định hiện hành về sử dụng lao động.

2 – Kiểm soát toàn bộ dữ liệu nhân sự trên một hệ thống duy nhất:

  • Mọi hồ sơ, thông tin, lịch sử nhân sự được cập nhật tự động và đồng bộ.
  • Bảo mật dữ liệu nhân sự cấp cao, theo dõi tiến trình đóng góp và mục tiêu công việc của từng cá nhân.

3 – Chuẩn hóa trải nghiệm nhân sự, từ tuyển dụng đến phát triển:

  • Xây dựng quy trình tuyển dụng và onboarding chuyên nghiệp, cá nhân hóa kịch bản theo từng nhóm nhân sự.
  • Hỗ trợ tự động hóa công tác chấm công – tính lương – xử lý phúc lợi.
  • Theo dõi hiệu suất và phản hồi 360 độ minh bạch theo OKR hoặc KPI của từng nhân viên.

4 – Cung cấp báo cáo theo thời gian thực:

  • Trực quan hóa các báo cáo dưới dạng biểu đồ tròn, biểu đồ cột, hỗ trợ công tác giải trình với ban lãnh đạo.
  • Giám sát chi phí tuyển dụng, ROI đào tạo, biến động nhân sự.
  • Đưa ra các quyết định nhân sự dựa trên dữ liệu đầy đủ, cập nhật liên tục

Dù đang điều hành nguồn lực tại một startup đang tăng trưởng hay một tập đoàn hàng ngàn nhân sự, Base HRM+ đều có khả năng tùy chỉnh và tích hợp linh hoạt với quy trình hiện tại, giúp CHRO làm chủ mọi bài toán nhân sự từ chiến lược đến vận hành một cách minh bạch, dữ liệu hóa và tức thời.

Base HRM+

7. Tạm Kết

Trên đây là các thông tin xoay quanh CHRO là gì mà chúng tôi muốn chia sẻ cùng bạn đọc. Với vai trò hoạch định chiến lược nhân sự trọng yếu, CHRO không chỉ quản lý nguồn nhân lực mà còn định hình tương lai tổ chức thông qua các quyết định về con người và văn hóa. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ và những thay đổi trong cách thức làm việc, vai trò của CHRO sẽ còn tiếp tục mở rộng, mang đến những cơ hội mới cho các chuyên gia nhân sự có tầm nhìn và năng lực vượt trội.

Zalo phone