CEO – Giám đốc điều hành – là người chèo lái doanh nghiệp trên hành trình tăng trưởng và đổi mới. Nhưng cụ thể CEO là ai, làm gì và tại sao họ được xem là vị trí quyền lực nhất trong bộ máy quản trị? Bài viết dưới đây Talent sẽ giúp bạn hiểu rõ vai trò, trách nhiệm và những năng lực cốt lõi để trở thành một CEO thực thụ trong thời đại kinh doanh số.
Mục lục
Toggle1. CEO Là Gì?
1.1 Tìm hiểu về khái niệm CEO
CEO là từ viết tắt của Chief Executive Officer, được hiểu là Giám đốc điều hành hoặc Tổng giám đốc. CEO là người có thẩm quyền cao nhất trong việc điều hành hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.
Bên cạnh đó, khái niệm CEO còn được quy định tại Luật Doanh nghiệp năm 2020 của Việt Nam như sau:
“Tổng giám đốc hoặc Giám đốc là người điều hành hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp, chịu trách nhiệm trước Hội đồng quản trị, Hội đồng thành viên hoặc chủ sở hữu công ty về việc thực hiện quyền và nghĩa vụ được giao”.
Ngoài ra, quy định về khái niệm CEO là gì cũng được áp dụng tại hầu hết các loại hình doanh nghiệp, bao gồm: công ty cổ phần, công ty TNHH và công ty có vốn đầu tư nước ngoài.
1.2 Thuật ngữ CEO xuất hiện từ khi nào?
Thuật ngữ CEO xuất hiện lần đầu trong các tập đoàn của Mỹ vào những năm 1960, khi mô hình quản trị doanh nghiệp hiện đại được hình thành. Sau đó, thuật ngữ này nhanh chóng lan rộng sang châu Âu, châu Á và các khu vực khác trên thế giới, và hiện đã trở thành chuẩn mực quốc tế cho vị trí lãnh đạo cao nhất trong doanh nghiệp.
Riêng tại Việt Nam, một số thuật ngữ khác cũng có ý nghĩa tương đương với CEO bao gồm:
- Tổng giám đốc
- Giám đốc điều hành
- Giám đốc
- Managing Director.
Trong đó, Tổng giám đốc thường được sử dụng tại các doanh nghiệp lớn có nhiều công ty con, còn Giám đốc thì được áp dụng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Ngoài ra, tại một số tập đoàn đa quốc gia, CEO còn được biết đến với chức danh Country Director hoặc General Manager, với ý nghĩa là người đứng đầu một chi nhánh hoặc một văn phòng đại diện.
Vậy, đâu là sự khác biệt chính giữa CEO và các chức danh lãnh đạo khác trong doanh nghiệp?
Nếu như CEO chủ yếu tập trung vào việc điều hành hoạt động hàng ngày của tổ chức theo các mục tiêu cụ thể đã đề ra, thì Chủ tịch Hội đồng quản trị (Chairman) lại có quyền hạn ở mức độ bao quát hơn, có trách nhiệm giám sát và định hướng chiến lược dài hạn.
Ngoài ra, mỗi vị trí “Chief” khác sẽ đảm nhiệm một lĩnh vực cụ thể:
- CFO (Chief Financial Officer) phụ trách mảng tài chính và kế toán.
- COO (Chief Operating Officer) quản lý các hoạt động vận hành.
- CTO (Chief Technology Officer) đảm nhận về lĩnh vực công nghệ thông tin.
Trong bối cảnh của các doanh nghiệp Việt Nam, Ông Nguyễn Việt Quan (Tập đoàn Vingroup), bà Nguyễn Thị Phương Thảo (Vietjet Air), và ông Trần Bá Dương (Tập đoàn THACO) là những ví dụ điển hình về hình mẫu của một CEO thành công, đang góp phần thúc đẩy tăng trưởng mạnh mẽ cho doanh nghiệp của chính họ cũng như cả nền kinh tế nước nhà.

2. Vai Trò Và Trách Nhiệm Của 1 CEO Trong Doanh Nghiệp
Vị trí CEO đóng vai trò then chốt trong việc định hướng chiến lược, quản lý điều hành và đại diện pháp lý cho doanh nghiệp trước các bên liên quan. Trách nhiệm của CEO bao trùm từ việc xây dựng tầm nhìn dài hạn đến quản lý hoạt động hàng ngày, đảm bảo doanh nghiệp hoạt động hiệu quả và vững mạnh. Cụ thể, CEO có những vai trò chính như sau:
– Thứ nhất, về vai trò định hướng chiến lược: CEO chịu trách nhiệm xây dựng và triển khai chiến lược kinh doanh tổng thể. Nhằm đảm bảo doanh nghiệp đạt được các mục tiêu tăng trưởng và tạo ra giá trị to lớn cho cổ đông. Trách nhiệm này thường bao gồm:
- Phân tích các số liệu về thị trường, về đối thủ, về khách hàng mục tiêu.
- Đánh giá tiềm năng của các cơ hội và dự án đầu tư.
- Xác định lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp và xây dựng kế hoạch phát triển trong vòng 3 đến 5 năm.
- Thường xuyên quan sát các xu hướng công nghệ mới nổi, cập nhật các quy định kinh doanh hiện hành và biến động kinh tế vĩ mô để có thể nhanh chóng tinh chỉnh chiến lược kinh doanh một cách phù hợp.
– Thức hai, về vai trò điều hành hoạt động: CEO sẽ chịu trách nhiệm giám sát và điều phối các phòng ban để đảm bảo mọi thứ được vận hành trơn tru, không tắc nghẽn. Theo đó, trách nhiệm của CEO trong hạng mục này thường bao gồm:
- Phê duyệt các quyết định trọng yếu về quản trị nhân sự, quản trị tài chính, quản trị marketing, cũng như sản xuất và bán hàng.
- Giữ gìn sự đồng bộ và nhất quán trong bộ máy làm việc giữa các phòng ban và bộ phận, với mục tiêu là hạn chế xung đột và tối ưu hóa việc sử dụng các nguồn lực.
- Chẳng hạn như, tại các doanh nghiệp lớn như ngân hàng Vietcombank, CEO phải quản lý hơn 30.000 nhân viên và điều phối hoạt động tại hơn 1.000 điểm giao dịch trên toàn quốc.
– Thứ ba, về vai trò làm đại diện pháp lý của doanh nghiệp: CEO có quyền và trách nhiệm trong việc:
- Ký kết các hợp đồng và các thỏa thuận kinh doanh với các bên đối tác trong và ngoài nước.
- Đại diện cho công ty trong các giao dịch có giá trị dưới mức được Hội đồng quản trị ủy quyền. Cụ thể, theo Luật Doanh nghiệp 2020, CEO thường được ủy quyền ký các hợp đồng có giá trị dưới 15 đến 20% vốn điều lệ, mà không cần sự phê duyệt từ Hội đồng quản trị. Riêng đối với các giao dịch có giá trị lớn hơn, thì CEO phải trình với Hội đồng quản trị hoặc Đại hội cổ đông.
– Thứ tư, về vai trò xây dựng mối quan hệ: CEO có trách nhiệm duy trì và vun đắp mối quan hệ với các bên liên quan trong và ngoài doanh nghiệp, bao gồm:
- Với Hội đồng quản trị: CEO báo cáo trực tiếp với Hội đồng quản trị về kết quả kinh doanh, thực hiện nghị quyết và đề xuất các biện pháp cải thiện hiệu quả hoạt động. Trong khi đó, Hội đồng quản trị có quyền bổ nhiệm, miễn nhiệm và đánh giá hiệu suất công việc của CEO. Riêng tại các công ty niêm yết, CEO phải lập báo cáo hàng quý về tình hình tài chính, tuân thủ pháp luật và các rủi ro tiềm ẩn với Hội đồng.
- Với cổ đông và nhà đầu tư: CEO phải đảm bảo báo cáo tài chính chính xác, công bố thông tin kịp thời và duy trì mức độ tăng trưởng ổn định để bảo vệ lợi ích cho cổ đông; trình bày kết quả kinh doanh, kế hoạch phát triển và trả lời các câu hỏi của nhà đầu tư.
- Với các đối tác chiến lược, khách hàng lớn và cơ quan quản lý nhà nước: CEO cần tham gia các hiệp hội doanh nghiệp, xây dựng mạng lưới đối tác và đại diện doanh nghiệp trong các sự kiện quan trọng.
– Thứ năm, về trách nhiệm phát triển văn hóa doanh nghiệp: CEO có trách nhiệm xây dựng và phát huy các giá trị cốt lõi, văn hóa làm việc và tinh thần đoàn kết trong tổ chức., bao gồm: truyền đạt tầm nhìn, sứ mệnh đến toàn thể nhân viên và tạo ra môi trường làm việc tích cực.
Một ví dụ điển hình là văn hóa doanh nghiệp tại Vietjet Air do Bà Nguyễn Thị Phương Thảo xây dựng với phương châm: “Tiên phong, Chất lượng, Hiệu quả”. Chính văn hóa này đã giúp hãng hàng không trở thành một trong những thương hiệu lớn mạnh nhất ở Đông Nam Á.

3. Công Việc Và Quyền Hạn Cụ Thể Của 1 CEO
3.1 CEO đảm nhận những công việc quan trọng nào?
Như đã đề cập, CEO có quyền quyết định các vấn đề quan trọng về nhân sự cấp cao, phê duyệt kế hoạch kinh doanh và ký kết các giao dịch trong phạm vi được ủy quyền. Phạm vi quyền hạn này sẽ được quy định cụ thể trong điều lệ công ty và nghị quyết của Hội đồng quản trị, với mục tiêu là đảm bảo cân bằng giữa quyền tự chủ và trách nhiệm giải trình của CEO. Dưới đây là những công việc cụ thể thường do CEO đảm nhận:
– Đưa ra các quyết định về nhân sự:
- Tuyển dụng, bổ nhiệm, điều chuyển và miễn nhiệm các vị trí quản lý cấp trung và cấp cao dưới quyền, như Phó Tổng giám đốc, Giám đốc các khối, Trưởng phòng và các vị trí chuyên gia.
- Tại các doanh nghiệp lớn, CEO thường có quyền quyết định về nhân sự cho khoảng 200-500 vị trí quan trọng. Còn đối với các vị trí cấp cao hơn như CFO, CTO, CEO thì sẽ cần có sự đồng ý từ Hội đồng quản trị.
– Đưa ra các quyền định về tài chính (được giới hạn theo mức vốn điều lệ và quy định của từng doanh nghiệp):
- Phê duyệt các khoản chi không vượt quá 5-15% vốn điều lệ hoặc một mức tuyệt đối được quy định trong điều lệ. Ví dụ, tại một công ty có vốn điều lệ 1.000 tỷ VND, CEO sẽ có quyền phê duyệt các giao dịch lên đến 150 tỷ VNĐ mà không cần thông qua sự chấp thuận của Hội đồng quản trị. Nhưng với các giao dịch lớn hơn thì phải trình lên Hội đồng quản trị hoặc Đại hội cổ đông.
– Ký kết hợp đồng và thỏa thuận:
- CEO được ủy quyền ký các hợp đồng mua bán, dịch vụ, hợp tác và đầu tư trong phạm vi hoạt động kinh doanh, bao gồm: hợp đồng với nhà cung cấp, với khách hàng, với đối tác phân phối và với các tổ chức tài chính.
- CEO cũng có quyền ký các hợp đồng lao động, thỏa thuận bảo mật và các văn bản pháp lý khác mà có liên quan đến hoạt động điều hành.
3.2 Quyền hạn của một CEO
CEO có các quyền hạn trong việc xây dựng và triển khai kế hoạch kinh doanh. Cụ thể là:
- CEO có quyền phê duyệt kế hoạch kinh doanh hàng năm, ngân sách trong các kỳ cho các phòng ban và điều chỉnh hoạt động của các phòng ban đó để đạt mục tiêu đề ra.
- Các quyết định về xây dựng kế hoạch mà CEO đưa ra phải phù hợp với chiến lược tổng thể được Hội đồng quản trị phê duyệt. CEO phải báo cáo định kỳ về tiến độ thực hiện của các kế hoạch này.
- CEO cũng có quyền tạm dừng hoặc điều chỉnh các dự án nếu đánh giá hiệu quả kém.
Lưu ý: Tại Việt Nam, các vai trò cụ thể của vị trí CEO được quy định tại Luật Doanh nghiệp 2020 và các văn bản pháp luật tương đương. Đáng chú ý, CEO phải là công dân Việt Nam hoặc người nước ngoài mà có thẻ tạm trú tại Việt Nam, có năng lực hành vi dân sự đầy đủ và không thuộc các trường hợp bị cấm thành lập và quản lý doanh nghiệp. Ngoài ra, CEO cũng phải đăng ký thông tin với cơ quan quản lý nhà nước và phải chịu trách nhiệm pháp lý đối với các hành vi vi phạm pháp luật trong quá trình điều hành doanh nghiệp.
Mặt khác, sẽ có sự khác biệt nhất định về quyền hạn CEO giữa các quốc gia dựa trên các đặc trưng về văn hóa và hệ thống pháp luật. Tại Mỹ, CEO thường có quyền tự chủ cao hơn và chịu trách nhiệm chính về kết quả kinh doanh. Ở Đức, mô hình quản trị hai cấp tách biệt rõ ràng quyền hạn giữa Hội đồng quản trị và Hội đồng giám sát. Tại Việt Nam, mô hình quản trị có sự kết hợp giữa yếu tố truyền thống và hiện đại, với sự giám sát chặt chẽ của Hội đồng quản trị đối với hoạt động của CEO.

4. Yêu Cầu Về Năng Lực, Kỹ Năng, Phẩm Chất Để Trở Thành 1 CEO Thành Công
Để trở thành 1 CEO xuất sắc, người đó không chỉ cần sở hữu kiến thức chuyên sâu về quản trị, kỹ năng lãnh đạo vượt trội, mà còn phải có khả năng ra quyết định nhanh nhạy cùng tầm nhìn chiến lược dài hạn.
4.1 Kiến thức quản trị
CEO cần nắm vững kiến thức và chuyên môn liên quan đến các lĩnh vực như tài chính, marketing, nhân sự, vận hành và công nghệ để có thể đưa ra các quyết định toàn diện.
- Kiến thức tài chính bao gồm hiểu biết sâu sắc về báo cáo tài chính, phân tích tỷ suất sinh lời, quản lý dòng tiền và đánh giá rủi ro đầu tư; biết cách đọc và hiểu rõ các chỉ số trọng yếu như ROE (Return on Equity), EBITDA (Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation, and Amortization) và ROI (Return on Investment), để từ đó đánh giá hiệu quả hoạt động của tổ chức.
- Kiến thức về marketing và bán hàng bao gồm việc hiểu rõ thị trường, khách hàng và đối thủ cạnh tranh. CEO cần nắm được xu hướng tiêu dùng, phân khúc khách hàng, chiến lược định vị thương hiệu và các kênh phân phối phù hợp; phải hiểu về marketing online, social media và thương mại điện tử.
4.2 Kỹ năng lãnh đạo
Kỹ năng lãnh đạo là yếu tố then chốt quyết định khả năng điều hành của CEO. Kỹ năng lãnh đạo đề cập đến việc truyền đạt tầm nhìn rõ ràng, thuyết phục và động viên nhân viên hướng tới mục tiêu chung, xây dựng đội ngũ, phát triển nhân tài và tạo ra môi trường làm việc tích cực. Cụ thể, kỹ năng lãnh đạo của một CEO thường liên quan đến:
- Kỹ năng quản lý con người: CEO phải thấu hiểu tâm lý, động lực và nhu cầu phát triển của nhân viên; biết cách tuyển dụng đúng người, bố trí công việc phù hợp, đánh giá hiệu quả công việc công bằng và xây dựng chính sách nhân sự hấp dẫn.
- Kỹ năng ra quyết định: CEO phải có khả năng phân tích, phán đoán thông tin và dữ kiện, cân nhắc các lựa chọn và đưa ra quyết định kịp thời ngay cả trong điều kiện thông tin không đầy đủ; phải có khả năng tư duy logic, kinh nghiệm thực tiễn và trực giác kinh doanh nhạy bén; có khả năng chịu áp lực cao và chấp nhận rủi ro một cách có tính toán.
4.3 Kỹ năng giao tiếp và thuyết trình
Những kỹ năng này sẽ giúp CEO truyền đạt ý tưởng và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với các bên liên quan. Theo đó, CEO phải có khả năng truyền đạt thông tin rõ ràng, thuyết phục các bên liên quan và đại diện doanh nghiệp một cách chuyên nghiệp; phải biết cách thuyết trình lưu loát trước đám đông, đàm phán với đối tác và giao tiếp với truyền thông. Hơn nữa, CEO cũng cần thành thạo ít nhất một ngoại ngữ để có thể giúp doanh nghiệp mở rộng cơ hội hợp tác quốc tế.
4.4 Khả năng thích ứng và học hỏi liên tục
CEO cần phải linh hoạt điều chỉnh chiến lược, học hỏi công nghệ mới và cập nhật kiến thức thường xuyên. Những CEO thành công thường dành 20-30% thời gian để học hỏi, tham gia các khóa đào tạo và nghiên cứu thị trường. Ông Nguyễn Văn Khoa – CEO FPT là một hình mẫu lý tưởng. Ông đã duy trì sự thành công của tập đoàn qua 3 thập kỷ nhờ khả năng thích ứng với các làn sóng công nghệ từ phần mềm đến trí tuệ nhân tạo.
4.5 Có tầm nhìn chiến lược dài hạn
Đây là phẩm chất cần thiết giúp CEO định hướng phát triển bền vững cho doanh nghiệp. CEO cần có khả năng dự đoán xu hướng thị trường, nhận diện cơ hội mới và xây dựng kế hoạch phát triển từ 5 đến 10 năm; phải theo dõi các thay đổi công nghệ, chính sách và văn hóa xã hội có thể ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh.
4.6 Có đạo đức và tinh thần chính trực
Đây là nền tảng để xây dựng niềm tin với cổ đông, nhân viên và xã hội. CEO phải tuân thủ pháp luật, minh bạch trong giao dịch, công bằng trong đối xử với nhân viên và có trách nhiệm với xã hội và cộng đồng. CEO cần phải tránh xa những vụ bê bối liên quan đạo đức. Vì những bê bối này có thể hủy hoại uy tín của cá nhân lẫn doanh nghiệp trong thời gian ngắn.

5. CEO Tại Việt Nam: Đặc Điểm, Thách Thức Và Thực Tiễn Phát Triển
5.1 Đặc điểm của vị trí CEO tại các loại hình doanh nghiệp của Việt Nam
Nhìn chung, công việc của một CEO tại Việt Nam diễn ra trong một môi trường kinh doanh đặc thù với sự kết hợp giữa yếu tố truyền thống và hiện đại, đối mặt với những thách thức từ chuyển đổi số, hội nhập quốc tế.
Trong các doanh nghiệp tư nhân, CEO thường kiêm nhiệm vai trò chủ sở hữu hoặc cổ đông lớn, phải linh hoạt trong việc ra quyết định và chịu trách nhiệm mức độ cao đối với kết quả kinh doanh. Các doanh nghiệp do gia đình quản lý như Tập đoàn Hòa Phát, Masan Group thường có CEO là thành viên gia đình sáng lập, với ưu điểm về sự gắn bó lâu dài và hiểu biết sâu sắc về văn hóa doanh nghiệp. Tuy nhiên, điều này cũng tạo ra rào cản trong việc chuyên nghiệp hóa quản trị và thu hút nhân tài từ bên ngoài.
Còn tại các công ty cổ phần niêm yết, vị trí CEO phải cân bằng giữa áp lực tăng trưởng từ thị trường chứng khoán và phát triển bền vững dài hạn. CEO của các doanh nghiệp như Vinamilk, Vietcombank, FPT phải báo cáo minh bạch với cổ đông, tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về công bố thông tin và duy trì tăng trưởng ổn định. Áp lực từ nhà đầu tư đòi hỏi CEO phải đạt được kết quả ngắn hạn mà không ảnh hưởng đến tầm nhìn dài hạn.
Trong khi đó, tại các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI), CEO cần có khả năng cân bằng giữa yêu cầu từ trụ sở chính và thực tiễn thị trường địa phương. Họ phải hiểu rõ văn hóa doanh nghiệp quốc tế, đồng thời phải nắm chắc đặc trưng, thị hiếu của người tiêu dùng cùng môi trường pháp lý Việt Nam. Chẳng hạn như, các CEO của Samsung Việt Nam, Intel Việt Nam thường có nền tảng giáo dục quốc tế và kinh nghiệm làm việc đa văn hóa.
5.2 Thực tiễn phát triển của CEO trong bối cảnh kinh doanh hiện đại
Xu hướng chuyển đổi số đang có những tác động mạnh mẽ đến vai trò CEO tại Việt Nam. CEO hiện đại phải dẫn dắt quá trình số hóa, từ việc áp dụng công nghệ trong sản xuất đến xây dựng trải nghiệm khách hàng kỹ thuật số. Đặc biệt, CEO còn phải hiểu và nắm bắt những ứng dụng cốt lõi của các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo, big data và blockchain để ứng dụng vào mô hình kinh doanh.
Là đơn vị tiên phong trong việc cung cấp các giải pháp chuyển đổi số dành cho doanh nghiệp Việt Nam, Base.vn sẽ là đối tác, và cũng là bạn đồng hành đáng tin cậy của các CEO trong việc hiện đại hóa toàn diện hệ thống vận hành của tổ chức, từ quản trị nhân sự, tài chính, giao tiếp đến tất cả các quy trình nội bộ.
Mục tiêu mà Base.vn hướng đến là giúp các CEO nắm bắt và theo dõi theo thời gian thực tất cả các diễn biến, hiệu suất và cả những điểm nghẽn trong bộ máy vận hành doanh nghiệp. Từ đó, các CEO có thể kịp thời ứng phó và cải thiện tình hình kinh doanh. Hiện có 60+ ứng dụng được tích hợp “tất cả trong 1” tại nền tảng Base.vn và được phân bổ thành các bộ giải pháp bao gồm:
- Base Work+: quản lý công việc, quy trình, họp hành, phê duyệt (Request, Wework, Workflow,…)
- Base Info+: quản lý thông tin & giao tiếp nội bộ (Office, Message, Inside,…)
- Base HRM+: quản lý tuyển dụng, chấm công, đánh giá hiệu suất nhân viên (HRM, E-hiring, Payroll, Checkin,…)
- Base Finance+: quản lý tài chính, dòng tiền, kiểm soát chi phí & thu chi (Finance, Expense, Income,…
Liên hệ Base.vn ngay hôm nay để nhận tư vấn giải pháp chuyển đổi số phù hợp dành cho doanh nghiệp bạn và sẵn sàng kiến tạo nên những bước tiến vượt trội cho tổ chức!

Bên cạnh chuyển đổi số, xu hướng toàn cầu hóa cũng đang tạo ra cơ hội và đặt ra thách thức mới cho các CEO Việt Nam. Để dẫn dắt doanh nghiệp nhanh chóng hòa nhập vào xu hướng toàn cầu hóa, CEO phải có khả năng mở rộng thị trường xuất khẩu, xây dựng chuỗi cung ứng toàn cầu và cạnh tranh với các doanh nghiệp quốc tế.
Thành công của VinFast trong việc thâm nhập thị trường Mỹ dưới sự lãnh đạo của CEO Lê Thị Thu Thủy cho thấy tầm quan trọng của tư duy toàn cầu. CEO cần hiểu các quy định thương mại quốc tế, tiêu chuẩn chất lượng toàn cầu và nắm vững văn hóa kinh doanh của từng quốc gia.
5.3 Các thách thức thực tế mà CEO phải đối mặt
Những thách thức hiện tại mà CEO Việt Nam đối mặt rất đa dạng, có thể bao gồm các thách thức về nhân lực (như thiếu hụt lao động chất lượng cao, tốc độ luân chuyển nhân tài cao và chi phí nhân sự gia tăng).
Theo một báo cáo của ManpowerGroup, có đến 77% doanh nghiệp Việt Nam gặp khó khăn trong tuyển dụng nhân tài năm 2024. Buộc các CEO phải đầu tư vào đào tạo, xây dựng thương hiệu nhà tuyển dụng tuyệt vời và tạo môi trường làm việc lý tưởng hơn.
Một thách thức nổi cộm khác là về pháp luật, đòi hỏi các CEO phải cập nhật liên tục các chính sách, thông tư và quy định mới nhất, bao gồm: các thay đổi trong luật thuế, luật lao động, quy định về môi trường và bảo vệ dữ liệu cá nhân. Ngoài ra, CEO phải có đội ngũ pháp chế mạnh và duy trì mối quan hệ tốt với các cơ quan quản lý. Chi phí tuân thủ pháp luật có thể chiếm 5-10% doanh thu tại một số ngành như ngân hàng, bảo hiểm.
Ngoài ra, sự phát triển bền vững và cam đoan trách nhiệm với xã hội cũng đang đòi hỏi các CEO Việt Nam phải cân bằng giữa lợi nhuận và tác động môi trường, đầu tư vào các dự án xanh và đóng góp cho cộng đồng, xây dựng chiến lược ESG (Environmental, Social, Governance) để đáp ứng kỳ vọng của nhà đầu tư và xã hội. Đơn cử là Tập đoàn Vingroup, tập đoàn này cam kết đạt carbon trung tính vào năm 2030, trong khi Vietjet Air đầu tư vào máy bay tiết kiệm nhiên liệu để giảm khí thải.
5.4 Cơ hội phát triển dành cho CEO tại Việt Nam
Cơ hội phát triển cho CEO Việt Nam đến từ quy mô thị trường và tốc độ tăng trưởng kinh tế. Với dân số gần 100 triệu người và tỷ lệ tăng trưởng GDP duy trì ở mức 6-7%/năm, thị trường Việt Nam đang tạo ra nhiều cơ hội cho các ngành dịch vụ, tiêu dùng và công nghệ. Sự gia tăng của tầng lớp trung lưu và thay đổi thói quen tiêu dùng cũng mở ra không gian phát triển cho các mô hình kinh doanh mới.
6. FAQ: Những Câu Hỏi Thường Gặp Về CEO
6.1 CEO có trách nhiệm pháp lý gì khi doanh nghiệp vi phạm luật?
CEO chịu trách nhiệm cá nhân về các vi phạm pháp luật trong phạm vi quản lý và có thể bị xử phạt hành chính, dân sự hoặc hình sự tùy theo mức độ nghiêm trọng. Luật Doanh nghiệp 2020 có quy định rằng: CEO phải bồi thường thiệt hại cho doanh nghiệp nếu họ vi phạm nghĩa vụ về quản lý. Riêng các trường hợp nghiêm trọng hơn như trốn thuế, rửa tiền hoặc gian lận tài chính, CEO có thể bị truy cứu trách nhiệm hình sự với mức phạt tù từ 1-20 năm (tùy theo tính chất và mức độ vi phạm).
6.2 Sự khác biệt giữa CEO và Tổng giám đốc tại Việt Nam là gì?
Về cơ bản, CEO và Tổng giám đốc đều có cùng chức năng là điều hành doanh nghiệp. Cả hai đều có quyền điều hành hoạt động hàng ngày của tổ thức và phải chịu trách nhiệm trước Hội đồng quản trị về kết quả kinh doanh.
Tuy nhiên, vẫn có sự khác biệt nhất định, chủ yếu là nằm ở quy mô tổ chức và cách gọi. Cụ thể là, chức danh Tổng giám đốc thường xuất hiện tại các tập đoàn lớn có nhiều công ty con, trong khi CEO chỉ phổ biến tại các doanh nghiệp có vốn nước ngoài hoặc công ty khởi nghiệp.
6.3 Làm thế nào để trở thành CEO từ vị trí nhân viên?
Con đường thăng tiến lên vị trí CEO thường trải qua nhiều bước: từ tích lũy kinh nghiệm quản lý, phát triển kỹ năng lãnh đạo đến việc tạo dựng thành tích kinh doanh xuất sắc trong 15-20 năm.
Hành trình trở thành 1 CEO thường bắt đầu từ vị trí chuyên viên, thăng tiến lên trưởng nhóm, tiếp theo là quản lý phòng ban, giám đốc khối và cuối cùng là đến CEO. Các kỹ năng và phẩm chất quan trọng để trở thành 1 CEO bao gồm: đạt thành tích xuất sắc trong công việc, có khả năng dẫn dắt đội nhóm, hiểu biết toàn diện về doanh nghiệp và sở hữu 1 mạng lưới quan hệ rộng rãi.
6.4 CEO có thể đồng thời là chủ sở hữu doanh nghiệp không?
Có. CEO hoàn toàn có thể là chủ sở hữu hoặc cổ đông lớn của doanh nghiệp, trường hợp này rất phổ biến tại các doanh nghiệp tư nhân và startup. Tuy vậy, tại các công ty niêm yết, cần có sự tách biệt rạch ròi giữa quyền sở hữu và quyền điều hành để đảm bảo minh bạch và bảo vệ lợi ích cho cổ đông nhỏ. Một số quốc gia còn quy định rằng CEO không được nắm giữ quá 30% cổ phần doanh nghiệp nhằm tránh xung đột lợi ích.
6.5 Mức lương của CEO tại Việt Nam là bao nhiêu?
Mức lương CEO tại Việt Nam thường dao động từ 50 triệu VNĐ/tháng (tại các doanh nghiệp vừa và nhỏ) cho đến hơn 500 triệu VNĐ/tháng (tại các tập đoàn lớn). Mức lương này chưa bao gồm các khoản bonus và thưởng hiệu suất.
Theo khảo sát của Mercer năm 2024, CEO tại các công ty niêm yết có mức lương trung bình 15-20 tỷ VNĐ/năm. Tổng thu nhập của CEO thường gồm lương cơ bản (40-50%), thưởng hiệu suất (30-40%) và các khoản phúc lợi khác (10-20%) như xe đưa đón của công ty, bảo hiểm cao cấp và cổ phiếu thưởng.
6.6 CEO cần có những bằng cấp nào?
Thường thì pháp luật không có yêu cầu bắt buộc về bằng cấp đối với vị trí CEO. Nhưng hầu hết CEO thành công đều có trình độ từ đại học trở lên và có nhiều năm kinh nghiệm quản lý.
Một số ngành học làm nền tảng cho vị trí CEO thường là quản trị kinh doanh (35%), kinh tế (20%), kỹ thuật (15%) và các chuyên ngành khác (30%). Khoảng 60% CEO tại các doanh nghiệp lớn có bằng thạc sĩ MBA hoặc tương đương. Nhìn chung, kinh nghiệm thực tế và kỹ năng lãnh đạo thường được đánh giá cao hơn bằng cấp hàn lâm.
6.7 Thời gian làm việc trung bình của một CEO là bao lâu?
CEO tại Việt Nam có thời gian đương nhiệm trung bình từ 7 đến 10 năm tại các doanh nghiệp ổn định và từ 3 đến 5 năm nếu công tác tại các công ty đang trong giai đoạn chuyển đổi.
Thời gian đương nhiệm của CEO sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố như kết quả kinh doanh, sự ủng hộ của Hội đồng quản trị và điều kiện thị trường. Nếu là CEO sáng lập, thì thường có thời gian đương nhiệm lâu hơn (15-20 năm) so với CEO được tuyển dụng từ bên ngoài. Ngoài ra, tỷ lệ luân chuyển CEO thường tăng cao trong các giai đoạn khủng hoảng kinh tế hoặc tái cơ cấu doanh nghiệp.
7. Kết bài
Trên đây là các thông tin giải đáp cặn kẽ cho câu hỏi “CEO là gì” mà Talent muốn chia sẻ cùng bạn đọc. Phải đồng ý rằng, CEO đóng 1 vai trò then chốt trong thành công của mọi doanh nghiệp, từ việc định hướng chiến lược đến điều hành hoạt động hàng ngày. Hiểu rõ về vai trò, trách nhiệm và yêu cầu của vị trí này sẽ giúp các doanh nghiệp xây dựng cơ cấu quản trị hợp lý hơn và phát triển hơn nữa đội ngũ lãnh đạo chất lượng cao, từ đó thúc đẩy sự thịnh vượng của tổ chức, cũng như đóng góp những giá trị tích cực cho nền kinh tế nước nhà.