Trong bối cảnh thị trường liên tục biến động, chiến lược không còn là “bản kế hoạch dài hạn” mà trở thành kim chỉ nam cho mọi quyết định quan trọng trong doanh nghiệp. Và CSO – Giám đốc Chiến lược – chính là người đảm nhiệm vai trò then chốt đó. Vậy CSO là gì, làm gì và tại sao vị trí này ngày càng được các doanh nghiệp săn đón? Cùng Talent khám phá trong bài viết dưới đây.
Mục lục
Toggle1. CSO Là Gì? Định Nghĩa Và Ý Nghĩa Vị Trí Giám Đốc Chiến Lược
1.1 Chief Strategy Officer (CSO) – Giải Thích Khái Niệm Tiếng Anh & Tiếng Việt
Chief Strategy Officer (viết tắt là CSO) được hiểu là Giám đốc Chiến lược. Đây là một vị trí cấp cao trong ban điều hành doanh nghiệp. CSO chịu trách nhiệm chính trong việc xây dựng, triển khai và giám sát tiến độ thực hiện các chiến lược kinh doanh tổng thể.
Trong tiếng Việt, CSO còn được gọi là Tổng Giám đốc Chiến lược hoặc Phó Tổng Giám đốc phụ trách Chiến lược.
Trong cơ cấu tổ chức, CSO thường đảm nhận 3 nhiệm vụ chính:
- Phát triển và hoàn thành chiến lược kinh doanh dài hạn;
- Phân tích thị trường và đánh giá cơ hội phát triển;
- Điều phối thực thi chiến lược trên quy mô toàn tổ chức.
1.2 Xu Hướng Phát Triển Vị Trí CSO Trên Thế Giới & Tại Việt Nam
Vị trí CSO xuất hiện lần đầu tại các tập đoàn đa quốc gia và nhanh chóng trở nên phổ biến ở các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Chính sự phức tạp gia tăng của thị trường toàn cầu và nhu cầu tích hợp chiến lược vào hoạt động hàng ngày đã thúc đẩy nhu cầu tuyển dụng vị trí này.
Tại Việt Nam, FPT hay Techcombank là hai trong số các doanh nghiệp đã sớm thiết lập nên vị trí CSO hoặc các chức danh CSO tương đương. Các ngành công nghệ thông tin, tài chính ngân hàng, và bất động sản dẫn đầu trong việc áp dụng mô hình này.

1.3 Vị Trí CSO Trong Sơ Đồ Tổ Chức Doanh Nghiệp
Trong sơ đồ tổ chức của doanh nghiệp, CSO thuộc hàng ngũ lãnh đạo cấp cao (cấp C-level) và báo cáo công việc trực tiếp lên CEO (Tổng Giám đốc Điều hành). CSO thường nằm ngang hàng với COO (Giám đốc Phụ trách Điều hành), CFO (Giám đốc Tài chính), và CTO (Giám đốc Công nghệ). Trong mô hình tổ chức hiện đại, CSO đóng vai trò cầu nối giữa ban lãnh đạo và các phòng ban nghiệp vụ.
Mối quan hệ phối hợp của CSO bao gồm:
- Với CEO: Tham mưu chiến lược và báo cáo tiến độ thực thi chiến lược.
- Với CFO: Phân tích tài chính để hỗ trợ quyết định chiến lược.
- Với COO: Điều phối, tích hợp thực hiện chiến lược vào hoạt động hàng ngày.
- Với các Giám đốc phòng ban: Truyền đạt và giám sát thực hiện các sáng kiến chiến lược.
Đọc thêm: CGO là gì? Kỹ năng và tư duy cần có của Chief Growth Officer
2. Vai Trò Và Trách Nhiệm Chính Của CSO Trong Doanh Nghiệp
2.1 Xây Dựng, Tham Mưu & Giám Sát Chiến Lược Kinh Doanh Tổng Thể
CSO chịu trách nhiệm xây dựng chiến lược trong vòng 3 đến 5 năm cho toàn doanh nghiệp, bao gồm phân tích SWOT, định vị thị trường, và lập kế hoạch phát triển sản phẩm/dịch vụ. Để hoàn thành trách nhiệm này, đòi hỏi CSO phải phối hợp chặt chẽ với tất cả các phòng ban để thu thập dữ liệu và đánh giá khả năng thực hiện chiến lược.
Về hoạt động tham mưu, CSO có nghĩa vụ:
- Đề xuất hướng đầu tư và mở rộng thị trường;
- Phân tích rủi ro và cơ hội trong từng dự án chiến lược;
- Xây dựng KPI và hệ thống đo lường hiệu quả chiến lược;
- Trình bày báo cáo định kỳ cho Hội đồng quản trị.
Còn với vai trò giám sát thực hiện chiến lược, CSO sẽ theo dõi công việc của các bên liên quan theo chu kỳ (thường là theo quý) với các cột mốc cụ thể được thiết lập từ ban đầu. Đồng thời, CSO sẽ sử dụng các công cụ như Balanced Scorecard và OKR để theo dõi tiến độ và điều chỉnh chiến lược khi cần thiết.
2.2 Phân Tích Thị Trường, Đối Thủ, Cơ Hội Và Thách Thức
Để có thể phân tích thông tin thị trường một cách chuyên sâu, CSO sẽ sử dụng cả dữ liệu định lượng và dữ liệu định tính. Hoạt động này bao gồm nghiên cứu hành vi khách hàng, tìm hiểu xu hướng công nghệ mới nổi, theo dõi biến động kinh tế vĩ mô, và cập nhật sự thay đổi trong chính sách pháp luật.
Song song đó, vai trò phân tích đối thủ cạnh tranh của CSO sẽ bao gồm 4 khía cạnh chính:
- Phân tích sản phẩm, dịch vụ và định vị thương hiệu
- Phân tích chiến lược giá và kênh phân phối
- Phân tích năng lực tài chính và nguồn lực con người
- Phân tích kế hoạch mở rộng và đầu tư hạ tầng công nghệ của đối thủ.
Đối với việc đánh giá cơ hội và thách thức, CSO sẽ thực hiện thông qua mô hình PEST (Political, Economic, Social, Technology) kết hợp với Porter’s Five Forces. Ngoài ra, CSO cần phải cập nhật báo cáo thị trường hàng tháng và báo cáo chiến lược đối thủ hàng quý.
Các dịch vụ hoặc công cụ phân tích mà CSO cần sử dụng bao gồm Nielsen Market Research, Euromonitor International, và các nền tảng phân tích doanh nghiệp (BI) như Tableau hoặc Power BI để trực quan hóa dữ liệu thị trường.

2.3 Đề Xuất Ý Tưởng Đổi Mới Và Thúc Đẩy Sự Phát Triển Dài Hạn
CSO khởi xướng và dẫn dắt các dự án đổi mới, cải tiến nhằm duy trì lợi thế cạnh tranh và tạo ra nguồn thu nhập mới cho doanh nghiệp. Các sáng kiến này thường tập trung vào 3 lĩnh vực: chuyển đổi số, mở rộng thị trường theo khu vực địa lý, và phát triển sản phẩm/dịch vụ mới.
Đồng thời, quy trình đề xuất sáng kiến thường tuân theo mô hình Design Thinking (Tư duy thiết kế) như sau:
- Empathize: Hiểu rõ nhu cầu khách hàng và nỗi đau của họ;
- Define: Xác định vấn đề cần giải quyết và cơ hội tiềm năng cho doanh nghiệp;
- Ideate: Phát triển đa dạng các ý tưởng, giải pháp;
- Prototype: Xây dựng mô hình thử nghiệm với quy mô nhỏ;
- Test: Kiểm thử hiệu quả và khả năng mở rộng.
2.4 Kết Nối, Điều Phối Hoạt Động Giữa Các Phòng Ban & Hỗ Trợ Ban Giám Đốc
Về vai trò điều phối, CSO sẽ đảm bảo các phòng ban hoạt động nhất quán với chiến lược tổng thể của tổ chức. Hoạt động này bao gồm tổ chức họp định kỳ, thiết lập phương thức giao tiếp và truyền thông, cũng như giải quyết các xung đột có thể xảy ra giữa các phòng ban. Cụ thể, vai trò điều phối của CSO bao gồm những việc như:
- Họp liên phòng ban hàng tuần với trưởng các bộ phận;
- Họp điều chỉnh chiến lược hàng tháng với các quản lý cấp trung;
- Đánh giá hoạt động kinh doanh hàng quý với toàn bộ đội ngũ lãnh đạo;
- Tham gia hội thảo lập kế hoạch chiến lược hàng năm với các bên liên quan chính.
Vai trò hỗ trợ ban giám đốc thể hiện qua việc chuẩn bị báo cáo tóm tắt điều hành hàng tuần, phân tích tình huống cho các quyết định quan trọng, và đề xuất kế hoạch hành động cho từng tình huống đó. CSO cũng đại diện công ty trong các cuộc họp đàm phán liên doanh hay M&A.
3. So Sánh CSO Với Các Vị Trí Lãnh Đạo Cấp Cao Khác
3.1 Điểm Giống Và Khác Về Chức Năng, Nhiệm Vụ
CSO và các vị trí cấp điều hành khác (CEO, COO, CFO,…) đều thuộc nhóm lãnh đạo cấp cao và cùng chia sẻ trách nhiệm về định hướng chiến lược của doanh nghiệp. Tuy nhiên, mỗi vị trí có trọng tâm điều hành và chuyên môn riêng biệt. Cụ thể như sau:
Vị trí | Trọng tâm điều hành chính | Nhiệm vụ cốt lõi | Tầm nhìn trong tương lai |
CEO | Chiến lược và tầm nhìn tổng thể | Lãnh đạo toàn bộ công ty, đưa ra quyết định cuối cùng | 5–10 năm |
CSO | Chiến lược và tăng trưởng | Xây dựng và triển khai chiến lược | 3–5 năm |
COO | Vận hành và thực thi | Quản lý hoạt động hàng ngày | 1–2 năm |
CFO | Tài chính và quản trị rủi ro | Quản lý hiệu quả tài chính | 1–3 năm |
CTO | Công nghệ và đổi mới | Phát triển công nghệ và chuyển đổi số | 2–4 năm |
Điều tạo nên sự khác biệt cơ bản của CSO là khả năng quan sát xuyên suốt các phòng ban để tối ưu toàn bộ chuỗi giá trị. Trong khi CEO tập trung vào quản lý các bên liên quan và thiết lập tầm nhìn, thì CSO đi sâu vào phân tích chiến lược và lập kế hoạch triển khai.
CSO có những trách nhiệm giao thoa với các vị trí khác nhưng từ góc nhìn chiến lược. Ví dụ, cả CSO và CFO đều quan tâm đến hiệu quả tài chính, nhưng CSO phân tích dưới góc độ phân bổ đầu tư chiến lược, trong khi CFO tập trung vào kiểm soát tài chính và báo cáo.
3.2 Mối Quan Hệ Phối Hợp Giữa CSO Với CEO, COO, CFO
Mối quan hệ CSO-CEO đặc biệt quan trọng vì CSO thường được coi là “cánh tay phải” của CEO. Trong mô hình quản lý lý tưởng, CEO thiết lập tầm nhìn và định hướng chiến lược, còn CSO chuyển hóa tầm nhìn này thành các chiến lược khả thi và lộ trình triển khai cụ thể.
Mô hình cộng tác giữa CSO và các vị trí C-level khác:
- CSO – COO: Tổ chức các cuộc họp và phối hợp vận hành hàng tháng nhằm đảm bảo việc triển khai chiến lược không xung đột với các ràng buộc vận hành. CSO cung cấp bối cảnh chiến lược cho các quyết định vận hành của COO.
- CSO – CFO: Đánh giá tài chính – chiến lược hàng quý để đo lường ROI của các sáng kiến chiến lược và lập kế hoạch phân bổ ngân sách cho năm tiếp theo. Sự phối hợp này đặc biệt cần thiết trong các hoạt động M&A.
Tại các doanh nghiệp lớn, mô hình cộng tác này thường được thể chế hóa thông qua Hội đồng Thực thi Chiến lược (gọi là Strategic Execution Council) với sự tham gia của CEO, CSO, COO, CFO. Hàng tuần, Hội đồng này sẽ tổ chức các cuộc họp để đảm bảo các quyết định quan trọng được đưa ra đều nhất quán với chiến lược tổng thể.
Về luồng giao tiếp, phổ biến nhất là CSO báo cáo tiến độ chiến lược lên CEO, đồng thời thông tin chi tiết triển khai đến COO và CFO. Điều này giúp tránh xung đột và đảm bảo tính thống nhất trong quá trình thực thi chiến lược.
Đọc thêm: CMO là gì? Tìm hiểu vai trò và trách nhiệm Giám đốc Marketing
4. Base.vn – Nền tảng quản trị dữ liệu chuyên sâu và toàn diện dành cho CSO
Với vai trò là người kiến tạo và giám sát chiến lược doanh nghiệp, CSO cần có khả năng tiếp cận nhanh, toàn diện và chính xác dữ liệu từ mọi phòng ban – từ vận hành, tài chính đến nhân sự và thị trường. Tuy nhiên, khi dữ liệu bị phân mảnh ở nhiều công cụ rời rạc, việc tổng hợp – phân tích – kết nối sẽ trở nên tốn kém và thiếu đồng bộ. Đó chính là lúc các Giám đốc Chiến lược (CSO) cần đến Base.vn để có thể hợp nhất dữ liệu từ các nguồn, và từ đó ra quyết định chiến lược một cách chính xác, dựa trên dữ liệu thời gian thực. Sau đây là những giải pháp chính mà Base.vn cung cấp cho các CSO:
Base Work+ – Điều phối chiến lược qua công việc và quy trình vận hành:
- Thiết lập hệ thống quy trình làm việc xuyên suốt, đảm bảo tính thống nhất trong thực thi chiến lược từ trên xuống dưới;
- Theo dõi tiến độ công việc, năng lực thực thi của từng phòng ban, cá nhân, từ đó phát hiện chênh lệch giữa kế hoạch và thực tế;
- Phân tích nguyên nhân thất bại, xác định “bottleneck” và ra quyết định cải tiến quy trình một cách chính xác, có căn cứ.
Base Finance+ – Ra quyết định tài chính khách quan và chuẩn xác:
- Tự động ghi nhận và tổng hợp dữ liệu tài chính (thu, chi, đơn hàng, tài sản, ngân sách…);
- Giúp CSO phối hợp chặt chẽ với CFO để theo dõi hiệu quả đầu tư, dòng tiền chiến lược và kiểm soát chi phí vận hành theo mục tiêu tăng trưởng;
- Cung cấp cái nhìn tài chính toàn diện, cập nhật theo thời gian thực, phục vụ việc ra quyết định chiến lược cấp cao.
Base Info+ – Xây dựng trục thông tin chiến lược cho toàn doanh nghiệp:
- Tổ chức và chuẩn hóa hệ thống thông báo, chính sách, công văn nội bộ;
- Đảm bảo toàn bộ nhân sự nắm bắt đúng và đủ các định hướng chiến lược;
- Thiết lập không gian số để truyền thông nội bộ về sứ mệnh, mục tiêu chiến lược, giúp gắn kết văn hóa và tạo sự đồng lòng trong tổ chức.
Với hơn 60+ ứng dụng thông minh, tích hợp trên một nền tảng thống nhất, Base.vn không chỉ giúp CSO tập trung hóa dữ liệu, giám sát hiệu suất triển khai chiến lược trong từng bộ phận, mà còn hỗ trợ doanh nghiệp xây dựng năng lực vận hành dài hạn: rõ ràng, có thể đo lường và thích ứng nhanh với thay đổi.
Hơn 10.000+ doanh nghiệp tại Việt Nam đã chọn Base.vn làm đối tác đồng hành trong tiến trình chuyển đổi số. Liên hệ Base.vn ngay hôm nay để được tư vấn giải pháp phù hợp với mục tiêu chiến lược của doanh nghiệp bạn!
5. Kỹ Năng, Năng Lực Và Tố Chất Cần Có Của Một CSO Thành Công
5.1 Năng Lực Tư Duy Chiến Lược & Phân Tích Dữ Liệu
Tư duy chiến lược yêu cầu CSO có khả năng tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn và nhận diện các mô hình để dự đoán xu hướng tương lai. Cụ thể, các kỹ năng tư duy chiến lược cốt lõi của CSO bao gồm:
- Nhận diện mô hình (Pattern recognition): Nhận diện xu hướng và mối tương quan trong các tập dữ liệu lớn
- Tư duy hệ thống (Systems thinking): Hiểu cách thức các bộ phận trong tổ chức tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau
- Lập mô hình kịch bản (Scenario modeling): Phát triển nhiều kịch bản biến động trong tương lai và lập kế hoạch dự phòng.
- Tổng hợp chiến lược (Strategic synthesis): Kết hợp góc nhìn từ nhiều lĩnh vực khác nhau (như tài chính, kinh doanh, marketing,…) để hình thành chiến lược toàn diện.
Về khả năng phân tích dữ liệu của CSO, khả năng này bao gồm cả phân tích định lượng và định tính. CSO cần thành thạo các công cụ phân tích thống kê như R hoặc Python, nền tảng phân tích doanh nghiệp (BI) như Tableau và Excel nâng cao để có thể xây dựng mô hình tài chính. Các kỹ năng phân tích cụ thể bao gồm:
- Phân tích quy mô và phân khúc thị trường.
- So sánh đối thủ và phân tích định vị của doanh nghiệp.
- Lập mô hình tài chính cho các khoản đầu tư chiến lược.
- Phân tích hành vi và dữ liệu khách hàng.
- Tối ưu chuỗi cung ứng và phân tích chi phí.
Để phát triển các kỹ năng phân tích dữ liệu này, CSO thường theo đuổi các chứng chỉ nâng cao về quản trị chiến lược từ các tổ chức như INSEAD hoặc Wharton, kết hợp với theo học chuyên sâu về khoa học dữ liệu và phân tích.
5.2 Kỹ Năng Lãnh Đạo, Truyền Cảm Hứng Và Giao Tiếp
Phong cách lãnh đạo của CSO cần mang tính thích nghi và theo tình huống vì họ lãnh đạo mà không có quyền lực trực tiếp đối với nhiều bên liên quan. Một CSO tài giỏi là người sử dụng sức ảnh hưởng, khả năng thuyết phục và cộng tác thay vì ra lệnh hay áp đặt kiểm soát lên nhân viên và các phòng ban liên quan. Năng lực lãnh đạo cần có của một CSO bao gồm:
- Lãnh đạo tầm nhìn: Truyền đạt tầm nhìn chiến lược rõ ràng, hấp dẫn và tập hợp tổ chức hướng đến các mục tiêu chung.
- Lãnh đạo thay đổi: Dẫn dắt tổ chức vượt qua các quá trình chuyển đổi và kháng cự với sự thay đổi.
- Lãnh đạo đa phòng ban: Quản lý các nhóm có nền tảng khác nhau và có khả năng xoa dịu xung đột.
- Quản trị các bên liên quan: Cân bằng lợi ích của doanh nghiệp với các bên như cổ đông, nhân viên, khách hàng.
Còn về kỹ năng giao tiếp, nó đặc biệt quan trọng vì CSO phải chuyển hóa các khái niệm chiến lược phức tạp thành thông tin có thể hành động cho các đối tượng khác nhau. CSO cần giao tiếp lưu loát và thuyết phục linh hoạt không chỉ bằng lời nói mà còn bằng văn bản. Các năng lực giao tiếp bao gồm:
- Thuyết trình điều hành cho hội đồng quản trị và nhà đầu tư.
- Tổ chức các buổi workshop chiến lược với quản lý cấp trung.
- Lan tỏa thông điệp chiến lược đến toàn thể nhân viên trong tổ chức.
- Hợp tác và giao tiếp với các bên bên ngoài như giới truyền thông, đối tác, nhà phân tích.
Truyền cảm hứng cho người khác đòi hỏi sự chân thật và uy tín. CSO thành công xây dựng niềm tin thông qua việc thực hiện đúng cam kết chiến lược và giao tiếp minh bạch về những thách thức và trở ngại.

5.3 Yêu Cầu Về Kinh Nghiệm, Học Vấn & Kiến Thức Chuyên Ngành
Yêu cầu trình độ học vấn đối với các CSO thường bao gồm bằng MBA từ các trường kinh doanh hàng đầu hoặc bằng cấp cao trong lĩnh vực liên quan như kỹ thuật, kinh tế, hoặc chuyên môn ngành cụ thể như sau:
- Bằng Thạc sĩ: MBA hoặc Thạc sĩ chuyên ngành Chiến lược, Tài chính, hoặc lĩnh vực liên quan.
- Chứng chỉ chuyên môn: Certified Strategy Professional (CSP), Project Management Professional (PMP).
- Chuyên môn quản trị chiến lược: Các chương trình đào tạo điều hành về quản trị chiến lược, chuyển đổi số.
- Hiểu biết về ngành: Kiến thức chuyên sâu về động lực ngành, quy định pháp lý, và bối cảnh cạnh tranh.
Yêu cầu về kinh nghiệm làm việc:
- Tối thiểu 10-15 năm trong các vai trò triển khai chiến lược hoặc tư vấn quản lý.
- Đạt thành tích tốt trong xây dựng và triển khai chiến lược.
- Có nhiều năm kinh nghiệm làm việc liên phòng ban ở nhiều bộ phận kinh doanh hoặc ngành nghề khác nhau.
- Ưu tiên kinh nghiệm làm việc tại các công ty đa quốc gia.
Còn về lộ trình phát triển sự nghiệp, để vươn lên chức vị CSO, ứng cử viên cho vị trí này cần có kinh nghiệm làm việc liên quan đến:
- Tư vấn chiến lược tại các công ty hàng đầu (McKinsey, BCG).
- Quản lý phát triển kinh doanh hoặc các vai trò phát triển doanh nghiệp.
- Các vị trí Tổng Giám đốc có trách nhiệm P&L.
- Phó Giám đốc Chiến lược hoặc Phó Chủ tịch Chiến lược.
Chuyên môn ngành thay đổi tùy theo lĩnh vực công ty. Các công ty công nghệ ưu tiên CSO có kinh nghiệm chuyển đổi số, trong khi các công ty sản xuất đánh giá cao chuyên môn về chuỗi cung ứng và vận hành.
Yêu cầu kiến thức cụ thể:
- Phân tích tài chính và các phương pháp định giá.
- Nghiên cứu thị trường và kỹ thuật phân tích đối thủ cạnh tranh.
- Các mô hình hoạch định chiến lược (Porter’s Five Forces, Blue Ocean Strategy).
- Xu hướng công nghệ liên quan đến ngành.
- Môi trường pháp lý và các yêu cầu tuân thủ.
6. Cơ Hội Nghề Nghiệp, Lộ Trình Phát Triển & Mức Lương Của CSO
6.1 Lộ Trình Thăng Tiến Lên Vị Trí Chief Strategy Officer
Lộ trình sự nghiệp điển hình để đạt đến vị trí CSO thường kéo dài 12–15 năm, trải qua nhiều lĩnh vực chức năng và mức độ trách nhiệm ngày càng tăng. Cụ thể:
Giai đoạn 1 (Năm 1–3): Xây nền tảng
- Các vị trí như Business Analyst hoặc Associate Consultant.
- Các vai trò như Financial Analyst hoặc Corporate Finance.
- Lấy bằng MBA từ các trường danh tiếng.
- Phát triển kỹ năng phân tích và tư duy kinh doanh.
Giai đoạn 2 (Năm 4–7): Chuyên môn hóa
- Senior Consultant tại các công ty tư vấn chiến lược.
- Business Development Manager hoặc Strategy Manager.
- Product Manager với trách nhiệm hoạch định chiến lược.
- Kinh nghiệm lãnh đạo các dự án liên phòng ban.
Giai đoạn 3 (Năm 8–12): Phát triển tư duy và kỹ năng lãnh đạo
- Director of Strategy hoặc VP Business Development.
- Tổng Giám đốc với trách nhiệm quản trị P&L.
- Regional Manager phụ trách mở rộng thị trường quốc tế.
- Vai trò tư vấn hội đồng quản trị hoặc điều hành tạm thời.
Giai đoạn 4 (Năm 12+): Sẵn sàng trở thành CSO
- Deputy CSO hoặc Associate CSO
- Chief of Staff cho CEO
- Kinh nghiệm ở cấp Partner tại công ty tư vấn quản lý
- Được công nhận trong ngành và có tư duy lãnh đạo chiến lược
Các cột mốc quan trọng trong lộ trình sự nghiệp của một CSO:
- Dẫn dắt thành công sáng kiến chiến lược lớn với kết quả đo lường được.
- Xây dựng mối quan hệ liên phòng ban và uy tín với các bên liên quan.
- Phát triển chuyên môn ngành và nhận được công nhận trong ngành.
- Thể hiện tư duy lãnh đạo thông qua bài viết, diễn thuyết, hội thảo.
Lộ trình thay thế có thể bao gồm:
- Kinh nghiệm trong đầu tư mạo hiểm doanh nghiệp hoặc quỹ đầu tư tư nhân.
- Là nhà sáng lập hoặc đồng sáng lập startup.
- Kinh nghiệm trong ngân hàng đầu tư hoặc tư vấn M&A.
Yếu tố thành công cho sự thăng tiến lên CSO thường bao gồm hiệu suất công việc mạnh mẽ, tư duy chiến lược vượt trội, năng lực lãnh đạo vững chắc và khả năng dẫn dắt thay đổi tổ chức.
6.2 Mức Lương Tham Khảo & Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Thu Nhập
Tại Việt Nam, mức lương dành cho CSO có thể dao động từ 23–47 triệu VNĐ mỗi tháng, với mức lương trung bình rơi vào khoảng 40 triệu VNĐ. Các gói đãi ngộ thường bao gồm lương cơ bản, thưởng theo hiệu suất, quyền sở hữu cổ phần và phúc lợi toàn diện.
Bên cạnh đó, tùy theo quy mô từng công ty mà mức lương của CSO cũng sẽ có sự chênh lệch:
- Startups (dưới 100 nhân sự): từ 25–35 triệu VNĐ + cổ phần đáng kể
- Doanh nghiệp vừa (100–500 nhân sự): từ 35–50 triệu VNĐ + cổ phần ở mức trung bình
- Doanh nghiệp lớn (trên 500 nhân sự): từ 45–70 triệu VNĐ + cổ phần hạn chế
- Tập đoàn đa quốc gia: từ 60–100 triệu VNĐ + gói phúc lợi toàn cầu
Các yếu tố ảnh hưởng đến đãi ngộ dành cho CSO bao gồm:
- Hiệu suất doanh nghiệp: Tăng trưởng doanh thu, lợi nhuận, vị thế trên thị trường.
- Hiệu suất cá nhân: Đạt được các KPI chiến lược, triển khai sáng kiến thành công.
- Ngành nghề: Công nghệ và tài chính thường trả lương cao hơn mặt bằng chung.
- Vị trí địa lý: TP. HCM thường có mức lương trung bình cao hơn các thành phố khác từ 15–20%.
- Thâm niên: Mỗi năm kinh nghiệm liên quan thường tăng 8–12% lương cơ bản.
Các thành phần trong tổng thu nhập của một CSO:
- Lương cơ bản (60–70%): Thu nhập cố định hàng năm.
- Thưởng hiệu suất (15–25%): Gắn với chỉ số của công ty và cá nhân.
- Cổ phần/ESOP (10–20%): Quyền chọn cổ phiếu hoặc cổ phiếu hạn chế.
- Phúc lợi (5–10%): Bảo hiểm sức khỏe, quỹ hưu trí, đặc quyền điều hành.
So sánh quốc tế: Mức lương CSO tại Việt Nam bằng khoảng 25–30% mức tại Mỹ (đã điều chỉnh theo chi phí sinh hoạt), nhưng đang tăng nhanh theo đà phát triển kinh tế.
Tiềm năng thu nhập trong sự nghiệp: CSO cấp cao tại các công ty hàng đầu Việt Nam có thể đạt mức lương từ 80–120 triệu VNĐ mỗi tháng, trong khi những người thăng tiến lên vị trí CEO có thể nhận 150–300 triệu VNĐ tùy theo quy mô công ty.
Các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình đàm phán lương của CSO: ROI chứng minh từ các sáng kiến chiến lược trước đây, mạng lưới quan hệ ngành nghề, bằng cấp từ các tổ chức danh tiếng, và khả năng song ngữ (Việt–Anh) đều là các yếu tố giúp CSO tăng mức lương.
6.3 Xu Hướng Tuyển Dụng, Các Ngành Nghề Trọng Điểm Cần CSO
Nhu cầu cho vị trí CSO tăng 35% trong năm 2024, điều này được thúc đẩy bởi nhu cầu chuyển đổi số, biến động thị trường và sự gia tăng cạnh tranh trong nhiều ngành. Các ngành được cho là có nhu cầu tuyển dụng CSO cao nhất:
- Công nghệ & Phần mềm (28% số vị trí tuyển dụng): Fintech, thương mại điện tử, công ty SaaS
- Dịch vụ tài chính (22%): Ngân hàng, bảo hiểm, công ty đầu tư
- Sản xuất (18%): Ô tô, điện tử, hàng tiêu dùng
- Y tế & Dược phẩm (12%): Thiết bị y tế, công nghệ sinh học, dịch vụ chăm sóc sức khỏe
- Bán lẻ & Hàng tiêu dùng (11%): Thời trang, F&B, điện tử tiêu dùng
- Năng lượng & Tiện ích (9%): Năng lượng tái tạo, dầu khí, viễn thông
Vậy, nguyên nhân nào khiến cho nhu cầu tuyển dụng CSO có chiều hướng gia tăng như vậy? Đó là các cơ hội đến từ:
- Chiến lược bền vững: Sáng kiến ESG và chuyển đổi xanh
- Chuyển đổi số: Ứng dụng điện toán đám mây, phân tích dữ liệu, tự động hóa
- Tối ưu chuỗi cung ứng: Xây dựng khả năng chống chịu sau đại dịch
- Mở rộng thị trường: Chiến lược mở rộng khu vực cho các công ty Việt Nam
Yêu cầu kỹ năng đối với CSO đang thay đổi theo hướng:
- Chuyên môn chiến lược số với hiểu biết về AI/ML
- Phát triển chiến lược bền vững và ESG
- Khả năng phát triển chiến lược theo mô hình Agile và lặp nhanh
- Quản lý khủng hoảng và lập kế hoạch kịch bản
- Năng lực làm việc đa văn hóa cho mục tiêu mở rộng quốc tế
Hiện tại, xu hướng chiêu mộ và tuyển chọn CSO thường thông qua các kênh như:
- 60% vị trí CSO được tuyển thông qua các công ty săn đầu người
- 25% thông qua thăng tiến nội bộ từ vị trí VP Strategy hoặc tương đương
- 15% qua mạng lưới nghề nghiệp và giới thiệu
- Thời gian tuyển trung bình khoảng 4–6 tháng
6.4 Ví Dụ Thực Tế Về CSO Xuất Sắc
Sheryl Sandberg – Cựu COO/Lãnh đạo chiến lược, Meta: Dù không chính thức giữ chức vụ CSO, vai trò lãnh đạo chiến lược của bà trong phát triển mảng quảng cáo đã tạo ra doanh thu hơn 100 tỷ USD mỗi năm và củng cố vị thế thống trị của Meta trong ngành quảng cáo số.
Ruth Porat – CFO/Cố vấn chiến lược, Alphabet: Kết hợp chuyên môn tài chính với hoạch định chiến lược để dẫn dắt Google mở rộng sang các lĩnh vực điện toán đám mây, xe tự lái và các công nghệ mới nổi, đóng góp vào mức tăng 280 tỷ USD vốn hóa thị trường.
Các mẫu hình chung tiêu biểu cho một CSO thành công:
- Tác động định lượng rõ ràng: Tất cả CSO thành công đều chứng minh được ROI cụ thể từ các sáng kiến chiến lược;
- Hợp tác liên phòng ban: Xây dựng mối quan hệ vững chắc trên nhiều cấp độ trong tổ chức;
- Được công nhận bên ngoài: Giải thưởng ngành, tham gia diễn thuyết, tư duy lãnh đạo;
- Học tập liên tục: Theo đuổi giáo dục liên tục và cập nhật xu hướng thị trường;
- Quản lý rủi ro: Cân bằng đổi mới với thực tiễn kinh doanh thận trọng.
Sau một thời gian gặt hái thành công ở vị trí CSO, các CSO có thể thăng tiến hoặc chuyển hướng sang các chức vụ:
- 40% CSO chuyển sang vai trò CEO trong vòng 5–7 năm
- 25% trở thành thành viên hội đồng quản trị tại nhiều công ty
- 20% khởi nghiệp hoặc trở thành nhà đầu tư mạo hiểm
- 15% tiếp tục giữ vai trò cố vấn chiến lược hoặc tư vấn
7. Tạm kết
Trên đây là các thông tin giải đáp cho câu hỏi “CSO là gì” mà chúng tôi muốn chia sẻ cùng bạn đọc. Vị trí CSO đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai và củng cố năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp. Những ai quan tâm đến sự nghiệp CSO cần đầu tư phát triển kỹ năng tư duy chiến lược, khả năng lãnh đạo và kiến thức chuyên sâu về ngành ngay từ hôm nay để sẵn sàng nắm bắt những cơ hội quý giá trong tương lai.