Hệ số lương cơ bản là gì? Cách tính và bảng hệ số mới nhất 2025

Hệ số lương cơ bản

Trong doanh nghiệp, tiền lương là yếu tố then chốt quyết định đến sự hài lòng và gắn bó của người lao động. Trong đó, hệ số lương cơ bản là khái niệm quen thuộc nhưng không phải ai cũng hiểu rõ. Bài viết dưới đây Talent sẽ giúp bạn giải mã “hệ số lương cơ bản là gì”, cách tính chính xác và cập nhật bảng hệ số lương mới nhất 2025 theo quy định – từ đó giúp doanh nghiệp xây dựng chính sách đãi ngộ minh bạch, hiệu quả hơn.

1. Hệ số lương cơ bản là gì?

1.1 Khái niệm hệ số lương

Hệ số lương là một con số thể hiện mức chênh lệch thu nhập giữa các vị trí công việc, chức vụ, thâm niên hoặc trình độ chuyên môn khác nhau, được quy định trong bảng lương của Nhà nước hoặc hệ thống thang bảng lương riêng của doanh nghiệp.

Trong các tổ chức Nhà nước, hệ số lương được Nhà nước quy định cụ thể theo từng ngạch, bậc. Đối với khu vực doanh nghiệp (đặc biệt là các doanh nghiệp Nhà nước hoặc doanh nghiệp có vốn Nhà nước), hệ số lương có thể được xây dựng linh hoạt nhưng vẫn cần đảm bảo nguyên tắc công bằng, minh bạch và phù hợp với quy định của Bộ luật Lao động.

Hệ số lương cơ bản là gì?

1.2 Khái niệm hệ số lương cơ bản

Hệ số lương cơ bản là phần hệ số dùng để tính mức lương thực tế của người lao động dựa trên mức lương cơ sở do Nhà nước quy định.

Mức lương cơ sở hiện hành được dùng để tính lương, phụ cấp và các chế độ khác cho cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang. Đối với doanh nghiệp ngoài Nhà nước, hệ số lương cơ bản có thể không bắt buộc theo khung của Nhà nước, nhưng vẫn được áp dụng trong một số mô hình tính lương nội bộ để tạo sự minh bạch và dễ kiểm soát.

Tuy nhiên, từ ngày 01/07/2024, hệ số lương cơ bản sẽ không còn được áp dụng trong việc tính lương cho cán bộ, công chức, viên chức cũng như lực lượng vũ trang. Thay vào đó là mức lương bằng số tiền cụ thể trong bảng lương mới, theo Nghị quyết 27-NQ/TW.

Đọc thêm: Lương tháng 13 là gì? Cách tính lương tháng 13 mới nhất 2025

2. Công thức tính lương cơ bản theo hệ số lương hiện nay

2.1 Công thức tính lương

Cách tính lương theo hệ số năm 2024 có sự phân biệt rõ ràng giữa hai nhóm đối tượng: cán bộ, công chức, viên chức trong khu vực Nhà nước và người lao động tại doanh nghiệp ngoài Nhà nước.

Đối với khu vực Nhà nước

Lương theo hệ số là khoản thu nhập chính thức, chưa bao gồm phụ cấp. Cán bộ, công chức và viên chức được hưởng mức lương này dựa trên hệ số lương cụ thể gắn với chức danh, ngạch bậc mà họ đang đảm nhiệm. Bên cạnh đó, người lao động có thể nhận thêm một số khoản phụ cấp tùy theo tính chất công việc hoặc chính sách ngành.

Đối với doanh nghiệp tư nhân

Các công ty ngoài Nhà nước thường không sử dụng hệ số lương cơ bản theo quy định như khối hành chính sự nghiệp. Tuy vậy, khi xây dựng thang bảng lương nội bộ, nhiều doanh nghiệp vẫn áp dụng hệ số như một công cụ tham chiếu, nhằm thiết lập khung lương hợp lý, phù hợp với năng lực, chức vụ và đảm bảo mức chi trả đáp ứng yêu cầu pháp lý cũng như mức sống cơ bản cho người lao động.

Theo Điều 3 – Thông tư 07/2024/TT-BNV do Bộ Nội Vụ ban hành ngày 05/07/2024, mức lương của cán bộ, công chức, viên chức được tính theo công thức sau:

Mức lương = Mức lương cơ sở x Hệ số lương hiện hưởng

Chi tiết các thành phần trong công thức tính lương như sau:

Mức lương cơ sở: Là mức lương nền tảng do Nhà nước quy định, được điều chỉnh tùy theo chính sách pháp luật và bối cảnh kinh tế – xã hội tại từng thời điểm. Tính đến hiện tại, mức lương cơ sở áp dụng là 2.340.000 đồng/tháng, theo Khoản 2, Điều 3, Nghị định 73/2024/NĐ-CP. Mức này đã thay thế cho mức 1.800.000 đồng/tháng quy định trong Nghị định 24/2023/NĐ-CP, vốn đã hết hiệu lực kể từ ngày 01/07/2024.

Hệ số lương hiện hưởng: Là con số thể hiện cấp bậc, chức danh hoặc vị trí của người lao động trong hệ thống thang bảng lương. Với đội ngũ cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang, hệ số này được xác định cụ thể trong bảng hệ số lương ban hành kèm theo Nghị định 204/2004/NĐ-CP.

Phụ cấp lương (nếu có): Bên cạnh lương cơ bản tính theo hệ số, tùy thuộc vào ngành nghề hoặc đặc thù công việc, người lao động còn có thể được hưởng thêm các khoản phụ cấp bổ sung. Các khoản này cũng được tính theo hệ số riêng và có quy định cụ thể cho từng nhóm đối tượng.

2.2 Ví dụ cụ thể

Anh Hùng là một chuyên viên hạng III đang làm việc trong một cơ quan Nhà nước, hưởng hệ số lương là 2.67. Mức lương cơ sở hiện hành là 2.340.000 đồng/tháng (theo Nghị định 73/2024/NĐ-CP, áp dụng từ 01/07/2024).

Anh Hùng chưa có thêm phụ cấp nào khác. Vậy mức lương cơ bản anh Hùng nhận hàng tháng như sau:

Lương cơ bản của anh Hùng = 2.67 × 2.340.000 = 6.247.800 đồng/tháng

Công thức tính lương cơ bản

3. Bảng lương công chức, viên chức mới nhất 2025 (có file tải)

Mời bạn xem và tải miễn phí bảng lương mới nhất 2025 => TẠI ĐÂY

4. Cách tính lương với lao động làm việc ở doanh nghiệp ngoài Nhà nước

Hiện nay, phương pháp tính lương cho người lao động tại các doanh nghiệp tư nhân chủ yếu dựa trên sự thỏa thuận giữa người sử dụng lao động và người lao động, được thể hiện rõ ràng trong hợp đồng lao động, đồng thời phải tuân thủ các quy định của Bộ luật Lao động và các văn bản liên quan.

Các yếu tố ảnh hưởng đến cách tính lương trong doanh nghiệp tư nhân gồm có:

Thỏa thuận hợp đồng: Mức lương được xác lập thông qua thương lượng giữa hai bên và được ghi nhận bằng văn bản trong hợp đồng lao động. Tuy nhiên, theo quy định hiện hành,  mức lương thỏa thuận không được thấp hơn mức lương tối thiểu vùng do Chính phủ ban hành.

Lương tối thiểu vùng: Đây là mức lương thấp nhất mà người sử dụng lao động bắt buộc phải trả cho người lao động, tùy theo khu vực địa lý. Theo Nghị định 74/2024/NĐ-CP, kể từ ngày 30/6/2024, mức lương tối thiểu vùng như bảng dưới đây.

VùngMức lương tối thiểu tháng (đồng/tháng)Mức lương tối thiểu giờ (đồng/giờ)
Vùng I4.960.00023.800
Vùng II4.410.00021.200
Vùng III3.860.00018.600
Vùng IV3.450.00016.600

Lương cơ bản: Là phần lương được doanh nghiệp và người lao động thống nhất, chưa bao gồm các khoản phụ cấp, thưởng hay phúc lợi khác. Mức lương này thường được dùng làm căn cứ để tính các khoản đóng bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp.

Phụ cấp, thưởng và phúc lợi: Người lao động có thể được hưởng thêm các khoản phụ cấp như tiền ăn trưa, xăng xe, điện thoại,… và thưởng theo hiệu suất (KPI), các dịp lễ Tết, cùng với những chế độ phúc lợi khác như nghỉ phép, hỗ trợ chăm sóc sức khỏe,… Tất cả những khoản này nên được quy định cụ thể trong hợp đồng lao động hoặc quy chế lương thưởng của doanh nghiệp.

Lương làm thêm và lương làm việc vào ban đêm: Trong trường hợp người lao động làm việc ngoài giờ hành chính hoặc làm ca đêm, doanh nghiệp có trách nhiệm chi trả thêm theo tỷ lệ phần trăm so với mức lương thông thường, căn cứ theo quy định về làm thêm giờ và thời gian làm việc trong luật hiện hành.

Đóng bảo hiểm: Doanh nghiệp có nghĩa vụ thực hiện các khoản đóng bảo hiểm xã hội, y tế, và thất nghiệp cho người lao động, dựa trên mức lương cơ bản (không tính phụ cấp và thưởng), theo quy định pháp luật.

Tóm lại, trong khu vực doanh nghiệp tư nhân, mức lương không bị ràng buộc bởi hệ số như khu vực công, mà được xác định thông qua thỏa thuận rõ ràng giữa hai bên, trên cơ sở tuân thủ lương tối thiểu vùng và các quy định về phúc lợi lao động.

Đọc thêm: Top 9+ phần mềm tính lương tốt nhất cho doanh nghiệp hiện đại

5. Một số nguyên tắc pháp lý cần tuân thủ khi điều chỉnh tiền lương hiện nay

Để quá trình điều chỉnh tiền lương theo hệ số lương cơ bản được thực hiện đúng quy định, đầy đủ và minh bạch, các tổ chức, doanh nghiệp cần đảm bảo tuân thủ các nguyên tắc pháp lý cốt lõi sau:

  • Tôn trọng sự thỏa thuận trong quan hệ lao động

Tiền lương là kết quả của sự trao đổi giữa sức lao động và quyền lợi tài chính, do đó việc xác lập mức lương cần dựa trên sự đồng thuận tự nguyện giữa người lao động và người sử dụng lao động, không trái với các quy định của pháp luật hiện hành.

Thông thường, mức lương được ghi rõ trong hợp đồng lao động và cũng có thể là một phần nội dung trong thỏa ước lao động tập thể. Việc thực hiện các thỏa thuận liên quan đến tiền lương cần bảo đảm tôn trọng lẫn nhau và được duy trì trong suốt thời gian hợp đồng còn hiệu lực.

  • Điều chỉnh tiền lương trong phạm vi pháp luật cho phép

Dù có sự linh hoạt trong thỏa thuận, mức tiền lương vẫn cần được điều chỉnh trong khuôn khổ pháp luật, cụ thể là không được thấp hơn mức lương tối thiểu vùng do Chính phủ ban hành. Quy định này không chỉ bảo vệ quyền lợi của người lao động mà còn thể hiện tính pháp lý, trách nhiệm của doanh nghiệp trong đảm bảo mức sống cơ bản cho nhân sự.

  • Bảo đảm nguyên tắc công bằng và không phân biệt đối xử

Tiền lương cần phản ánh đúng giá trị đóng góp của người lao động, trên nguyên tắc trả lương theo năng lực, hiệu quả và chất lượng công việc. Việc chi trả thu nhập phải minh bạch, khách quan, không phân biệt đối xử vì giới tính, độ tuổi, vùng miền hay bất kỳ yếu tố nào khác không liên quan đến hiệu suất lao động. Nguyên tắc này góp phần thúc đẩy môi trường làm việc bình đẳng và phù hợp với định hướng phát triển bền vững của tổ chức.

Base Payroll

6. Kết luận

Hệ số lương cơ bản là một trong những yếu tố nền tảng để xác định mức thu nhập của người lao động, đặc biệt là trong khu vực Nhà nước. Việc hiểu đúng khái niệm, cách tính và phạm vi áp dụng hệ số lương không chỉ giúp người lao động nắm rõ quyền lợi của mình, mà còn hỗ trợ doanh nghiệp – tổ chức trong việc xây dựng hệ thống lương thưởng minh bạch, hợp pháp và phù hợp với thị trường.

Zalo phone